🌟 한바탕

  Danh từ  

1. 어떤 일을 크게 한 번 벌임.

1. SỰ SỐNG CÒN, SỰ QUYẾT ĐỊNH, SỰ LỚN, SỰ NHIỀU: Việc gây ra một lần lớn việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한바탕의 곡성.
    A bout of curvature.
  • Google translate 한바탕의 소동.
    A storm of commotion.
  • Google translate 한바탕의 연극.
    A bout of play.
  • Google translate 한바탕의 폭소.
    A burst of laughter.
  • Google translate 한바탕을 웃다.
    Have a laugh.
  • Google translate 아이의 재롱에 우리 가족은 모두 한바탕을 웃었다.
    My family all laughed at the child's tricks.
  • Google translate 경찰들은 이러쿵저러쿵 하면서 마을을 한바탕씩 휘저어 놓고 갔다.
    The police went on and on and off, stirring the village up and down.
  • Google translate 한바탕의 폭소가 좌중을 휩쓸자 강당의 분위기가 한결 부드러워졌다.
    The atmosphere of the auditorium softened as a wave of laughter swept over the crowd.
  • Google translate 민준이가 농담한 거니까 너도 그만 화 풀어.
    Min-joon was joking, so you should stop being angry, too.
    Google translate 한바탕의 농담으로 넘기기엔 정도가 너무 지나치잖아.
    That's too much to pass on as a joke.
Từ tham khảo 한탕: (속된 말로) 한 번의 일거리.

한바탕: bout; spell; scene,ひとしきり【一頻り】。ひときり【一切り】,un coup, un gros coup, une affaire, une grosse affaire,lío, embrollo, escena,مرّة واحدة وكبيرة,бөөндөө, нэг удаа, зэрэг,sự sống còn, sự quyết định, sự lớn, sự nhiều,พักหนึ่ง, ระยะหนึ่ง,,,一场,一阵,一顿,一通,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한바탕 (한바탕)
📚 Từ phái sinh: 한바탕하다: 어떤 일을 크게 한 번 벌이다., 크게 한 번 싸우다.


🗣️ 한바탕 @ Giải nghĩa

🗣️ 한바탕 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15)