🌟 공원묘지 (公園墓地)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공원묘지 (
공원묘지
)
🌷 ㄱㅇㅁㅈ: Initial sound 공원묘지
-
ㄱㅇㅁㅈ (
공원묘지
)
: 공원처럼 만들어 놓은 공동묘지.
Danh từ
🌏 NGHĨA TRANG CÔNG VIÊN: Nghĩa trang được xây như một công viên.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28)