🌟 공원묘지 (公園墓地)

Danh từ  

1. 공원처럼 만들어 놓은 공동묘지.

1. NGHĨA TRANG CÔNG VIÊN: Nghĩa trang được xây như một công viên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공원묘지를 관리하다.
    Manage a park cemetery.
  • Google translate 공원묘지를 방문하다.
    Visit the park cemetery.
  • Google translate 공원묘지에 모시다.
    Take him to the park cemetery.
  • Google translate 공원묘지에 묻다.
    Bury in the park cemetery.
  • Google translate 공원묘지에서는 마침 장례식이 진행되고 있었다.
    Funerals were just in progress at the park cemetery.
  • Google translate 따뜻한 햇볕이 내리쬐는 공원묘지는 산책하기에 좋았다.
    The warm sunshine park cemetery was good for a walk.
  • Google translate 나는 밤에 공원묘지 옆을 지날 때마다 무서워서 머리카락이 쭈뼛쭈뼛 섰다.
    Every time i passed by the park cemetery at night, my hair stood up in fear.

공원묘지: park cemetery,こうえんぼち【公園墓地】。れいえん【霊園】。ぼえん【墓園】。メモリアルパーク,cimetière parc,parque cementerio,مقبرة عامّة,нийтийн оршуулгын газар,nghĩa trang công viên,อุทยานสุสาน,taman pemakaman umum,кладбище,陵园,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공원묘지 (공원묘지)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28)