🌟 성차별 (性差別)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성차별 (
성ː차별
)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 성차별 (性差別) @ Ví dụ cụ thể
- 여성학자들은 성차별 문제는 사회가 구조적으로 변화되어야 해결될 수 있다고 본다. [구조적 (構造的)]
- 여성 단체에서는 직장 내 성차별 타파를 주장했다. [타파 (打破)]
- 여성 가족부가 하는 일 중의 하나는 여성 권익 증진 및 성차별 철폐와 관련된 것이다. [권익 (權益)]
🌷 ㅅㅊㅂ: Initial sound 성차별
-
ㅅㅊㅂ (
성차별
)
: 성별에 따라 차이를 두어 사람을 대함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT GIỚI TÍNH, SỰ KỲ THỊ GIỚI TÍNH: Sự đối xử phân biệt theo giới tính.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76)