🌟

Thán từ  

1. 기쁘거나 슬프거나 화가 나거나 걱정스러울 때 가볍게 내는 소리.

1. HA!: Âm thanh phát ra nhẹ nhàng khi vui hoặc buồn hoặc tức giận hay lo lắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate , 멋지다.
    Ha, that's cool.
  • Google translate , 살 것 같다.
    Ha, i think i'll live.
  • Google translate , 좋다.
    Ha, good.
  • Google translate , 큰일이네.
    Ha, that's a big deal.
  • Google translate , 피곤해.
    Ha, i'm tired.
  • Google translate , 힘들다.
    Ha, it's hard.
  • Google translate , 진짜 시원하다. 물이 아주 꿀맛인걸.
    Ha, it's really cool. the water tastes so good.
    Google translate 이렇게 더운 날에는 물이 최고지.
    Water is the best on a hot day like this.
  • Google translate , 숨도 차고 다리도 아프다. 아직 멀었어?
    Ha, i'm out of breath and my legs hurt. is there still a long way to go?
    Google translate 조금만 더 힘내자! 곧 정상이야.
    Let's cheer up a little more! it's normal soon.

하: ah; oh,ああ。はあ。ふう,ha, haa,¡oh!,أوه ، يا للدهشة ، يا إلهي,хаа, ёоё,ha!,ฮา, ฮ่า,ah, hah, oh,,嘿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)