🌟 해명 (解明)

  Danh từ  

1. 이유나 내용 등을 풀어서 밝힘.

1. SỰ LÀM SÁNG TỎ, SỰ GIẢI THÍCH: Việc diễn giải rồi làm rõ lý do hay nội dung...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공식 해명.
    Official explanation.
  • Google translate 담당자의 해명.
    Explanation by the person in charge.
  • Google translate 빠른 해명.
    A quick explanation.
  • Google translate 해명이 없다.
    No explanation.
  • Google translate 해명을 듣다.
    Hear an explanation.
  • Google translate 해명을 요구하다.
    Demand clarification.
  • Google translate 해명을 하다.
    Explain.
  • Google translate 해명에 나서다.
    Come forward with an explanation.
  • Google translate 사람들은 화재 사고에 대한 관계자의 해명을 요구했다.
    The people demanded an explanation from the authorities about the fire accident.
  • Google translate 지수는 사람들이 자신에 대해 오해를 하자 적극적인 해명에 나섰다.
    When people misunderstood her, ji-soo went on to make an active explanation.
  • Google translate 한국 정부의 해명에도 불구하고 미국 정부는 여러 가지 의혹을 제기했다.
    Despite the south korean government's explanation, the u.s. government raised various suspicions.
  • Google translate 학교 안에 아직도 나에 대한 소문이 나돌고 있다면서?
    I hear there's still a rumor going around in the school about me.
    Google translate 네가 제대로 해명을 하지 않으니까 사람들이 자꾸 오해하는 것 아니야.
    People keep misunderstanding you because you don't explain it properly.

해명: explanation; clarification; elucidation,かいめい【解明】,élucidation, explication, éclaircissement,explicación, aclaración, elucidación,توضيح، إيضاح، شرح,тайлбар,sự làm sáng tỏ, sự giải thích,การชี้แจง, การแจกแจง, การอธิบายให้เข้าใจ, การขยายความ, การทำให้กระจ่าง, การทำให้ชัดเจน,penjelasan, penjabaran,оправдание,说明,解释清楚,阐明,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해명 (해ː명)
📚 Từ phái sinh: 해명되다(解明되다): 이유나 내용 등이 풀려서 밝혀지다. 해명하다(解明하다): 이유나 내용 등을 풀어서 밝히다.

🗣️ 해명 (解明) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47)