🌟 조난당하다 (遭難當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조난당하다 (
조난당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 조난(遭難): 항해나 등산 중에 재난을 만남.
🌷 ㅈㄴㄷㅎㄷ: Initial sound 조난당하다
-
ㅈㄴㄷㅎㄷ (
조난당하다
)
: 항해나 등산 중에 재난을 만나게 되다.
Động từ
🌏 BỊ GẶP NẠN: Bị gặp nạn trong khi đi biển hoặc leo núi.
• Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8)