🌟 피지배층 (被支配層)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피지배층 (
피ː지배층
)
🌷 ㅍㅈㅂㅊ: Initial sound 피지배층
-
ㅍㅈㅂㅊ (
피지배층
)
: 지배를 당하는 계층.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP BỊ TRỊ, TẦNG LỚP BỊ THỐNG LĨNH, TẦNG LỚP BỊ THỐNG TRỊ: Tầng lớp bị chi phối.
• Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10)