🌟 무장시키다 (武裝 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무장시키다 (
무ː장시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 무장(武裝): 전쟁이나 전투를 하기 위한 장비 등을 갖춤. 또는 그 장비., (비유적으로…
🌷 ㅁㅈㅅㅋㄷ: Initial sound 무장시키다
-
ㅁㅈㅅㅋㄷ (
무장시키다
)
: 전쟁이나 전투를 하기 위한 장비 등을 갖추게 하다.
Động từ
🌏 VŨ TRANG, CHO VŨ TRANG: Cho chuẩn bị trang bị... để chiến tranh hay chiến đấu. -
ㅁㅈㅅㅋㄷ (
명중시키다
)
: 화살이나 총알 등을 겨냥한 곳에 바로 맞히다.
Động từ
🌏 BẮN TRÚNG ĐÍCH, NGẮM TRÚNG ĐÍCH: Nhắm mũi tên hay viên đạn... trúng vào đích ngắm. -
ㅁㅈㅅㅋㄷ (
만족시키다
)
: 기대하거나 필요한 것이 부족함 없거나 마음에 들어 흐뭇하게 하다.
Động từ
🌏 LÀM THỎA MÃN, LÀM MÃN NGUYỆN: Làm cho điều kì vọng hay cần thiết được đáp ứng không thiếu gì cả hoặc hài lòng mãn nguyện.
• Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104)