🌟 복직시키다 (復職 시키다)

Động từ  

1. 직장을 그만두거나 해고되었던 사람을 다시 그 직장으로 돌아가게 하여 업무를 계속하게 하다.

1. CHO PHỤC CHỨC, CHO QUAY LẠI LÀM VIỆC, CHO LÀM VIỆC TRỞ LẠI: Làm cho người đã thôi việc hoặc bị sa thải quay lại chỗ làm đó và tiếp tục công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전원을 복직시키다.
    Restore the power supply.
  • Google translate 해고자를 복직시키다.
    Reinstate a laid-off man.
  • Google translate 부서에 복직시키다.
    Reinstate him in the department.
  • Google translate 직장에 복직시키다.
    Return to work.
  • Google translate 회사에 복직시키다.
    Reinstate a company.
  • Google translate 관리자로 복직시키다.
    Reinstate him as manager.
  • Google translate 회사 측은 시위를 하다가 해고당한 직원들을 다시 회사로 복직시켰다.
    The company reinstated employees who were fired for protesting.
  • Google translate 비리 의혹으로 파면되었던 교수를 다시 학교로 복직시키자 학생들이 거세게 반발했다.
    Students protested strongly when they reinstated the professor, who had been dismissed for alleged corruption, to school again.
  • Google translate 지난달에 회사를 나간 이 과장님이 이번에 다시 돌아온다면서요?
    Chief lee, who left the company last month, is coming back this time?
    Google translate 네, 부장님의 요청으로 우리 부서에 다시 복직시키기로 했대요.
    Yes, at the request of the manager, he decided to reinstate us.

복직시키다: reinstate; return,ふくしょくさせる【復職させる】,réintégrer quelqu'un dans ses fonctions, rétablir quelqu'un dans ses fonctions, redonner à quelqu'un son emploi,hacer reintegrar,يعيد إلى عمل,хуучин ажилд нь оруулах, ажил төрлийг нь сэргээх,cho phục chức, cho quay lại làm việc, cho làm việc trở lại,ทำให้กลับเข้าทำงานอีกครั้ง, ทำให้กลับมารับตำแหน่งเดิม,memulihkan, mempekerjakan kembali, menarik kembali,возвращать на работу; восстанавливать в должности,使复职,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복직시키다 (복찍씨키다)
📚 Từ phái sinh: 복직(復職): 직장을 그만두거나 해고되었던 사람이 다시 그 직장으로 돌아가 업무를 계속함.

💕Start 복직시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82)