🌟 부담시키다 (負擔 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부담시키다 (
부ː담시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 부담(負擔): 일을 맡거나 책임, 의무를 짐., 돈을 내거나 값을 지불하는 책임을 짐.,…
🌷 ㅂㄷㅅㅋㄷ: Initial sound 부담시키다
-
ㅂㄷㅅㅋㄷ (
변동시키다
)
: 상황이나 사정을 바꾸어 달라지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO BIẾN ĐỘNG: Làm thay đổi và làm khác đi tình huống hay sự tình. -
ㅂㄷㅅㅋㄷ (
부담시키다
)
: 일을 맡거나 책임, 의무를 지게 하다.
Động từ
🌏 GIAO TRỌNG TRÁCH: Làm cho đảm trách công việc hay chịu trách nhiệm, nghĩa vụ. -
ㅂㄷㅅㅋㄷ (
발달시키다
)
: 신체, 정서, 지능 등을 성장하거나 성숙하게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO PHÁT TRIỂN: Làm cho thân thể, tình cảm, trí tuệ... trưởng thành hay thành thục.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159)