🌟 합리 (合理)

  Danh từ  

1. 논리나 이치에 알맞음.

1. SỰ HỢP LÝ: Việc hợp với lô gíc hoặc lẽ phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 합리를 강조하다.
    Emphasize the logic.
  • Google translate 합리를 따지다.
    To reason.
  • Google translate 합리를 중시하다.
    Value rationality.
  • Google translate 합리를 추구하다.
    To seek reason.
  • Google translate 합리에 입각하다.
    Be on the basis.
  • Google translate 합리를 강조하는 그는 미신을 믿지 않았다.
    Stressing logic, he did not believe in superstitions.
  • Google translate 선생님은 논설문은 합리에 입각해서 써야 한다고 가르쳤다.
    The teacher taught that editorials should be written on the basis of logic.
  • Google translate 김 기자가 비난 받는 이유가 뭐야?
    Why is reporter kim criticized?
    Google translate 합리를 추구해야 할 기자가 쓴 글이 비논리적이래.
    The article written by the reporter who was supposed to pursue reason is illogical.
Từ trái nghĩa 불합리(不合理): 이론이나 이치에 맞지 않음.

합리: rationality; reasonableness,ごうり【合理】,accord avec la raison,racionalidad, sensatez, lógica,عقلانيّة، معقوليّة,оновчтой, зүй зохистой,sự hợp lý,ความมีเหตุผล, ความชอบธรรม, ความเป็นเหตุเป็นผล,rasionalitas, logika,разумность; логичность; рациональность,合理,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합리 (함니)
📚 Từ phái sinh: 합리적(合理的): 논리나 이치에 알맞은. 합리적(合理的): 논리나 이치에 알맞은 것. 합리하다: 논리적 원리나 법칙에 잘 부합하다., 이론이나 이치에 합당하다.

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)