🌟 피폭 (被爆)

Danh từ  

1. 폭격을 받음.

1. VIỆC BỊ BẮN, VIỆC BỊ TRÚNG BOM: Việc bị bắn hay bị trúng bom.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피폭 피해자.
    Victims of exposure.
  • Google translate 피폭 후유증.
    The aftereffects of exposure.
  • Google translate 피폭 현장.
    The scene of exposure.
  • Google translate 피폭을 당하다.
    Be exposed to exposure.
  • Google translate 군인들은 주요 건물들이 피폭이 되는 상황을 가정한 훈련을 실시했다.
    The soldiers conducted a drill assuming the major buildings were exposed.
  • Google translate 전투가 벌어졌던 지역의 주택과 상가 등 피폭 건물에 대한 복구 작업이 시작되었다.
    Restoration work has begun on exposed buildings such as houses and shops in the area where the fighting took place.
  • Google translate 이번 조례를 통해서 피폭 후유증을 앓고 있는 사람들이 다양한 의료 혜택을 받을 수 있게 되었다.
    The ordinance allows people suffering from the aftereffects of exposure to various medical benefits.

피폭: being bombed,ひばく【被爆】,,siendo bombardeado,إصابة بالقصف,бөмбөгдүүлэх,việc bị bắn, việc bị trúng bom,การถูกระเบิด, การโดนระเบิด,penerimaan serangan bom,,被炸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피폭 (피ː폭) 피폭이 (피ː포기) 피폭도 (피ː폭또) 피폭만 (피ː퐁만)
📚 Từ phái sinh: 피폭되다, 피폭하다

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204)