🌟 피폭 (被爆)
Danh từ
1. 폭격을 받음.
1. VIỆC BỊ BẮN, VIỆC BỊ TRÚNG BOM: Việc bị bắn hay bị trúng bom.
-
피폭 피해자.
Victims of exposure. -
피폭 후유증.
The aftereffects of exposure. -
피폭 현장.
The scene of exposure. -
피폭을 당하다.
Be exposed to exposure. -
군인들은 주요 건물들이 피폭이 되는 상황을 가정한 훈련을 실시했다.
The soldiers conducted a drill assuming the major buildings were exposed. -
전투가 벌어졌던 지역의 주택과 상가 등 피폭 건물에 대한 복구 작업이 시작되었다.
Restoration work has begun on exposed buildings such as houses and shops in the area where the fighting took place. -
이번 조례를 통해서 피폭 후유증을 앓고 있는 사람들이 다양한 의료 혜택을 받을 수 있게 되었다.
The ordinance allows people suffering from the aftereffects of exposure to various medical benefits.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피폭 (
피ː폭
) • 피폭이 (피ː포기
) • 피폭도 (피ː폭또
) • 피폭만 (피ː퐁만
)
📚 Từ phái sinh: • 피폭되다, 피폭하다
🌷 ㅍㅍ: Initial sound 피폭
-
ㅍㅍ (
폭포
)
: 절벽에서 쏟아져 내리는 세찬 물줄기.
☆☆
Danh từ
🌏 THÁC NƯỚC, NƯỚC TỪ TRÊN THÁC: Dòng nước mạnh trút xuống từ vách đá. -
ㅍㅍ (
펄펄
)
: 많은 양의 물이나 기름 등이 계속해서 몹시 끓는 모양.
☆
Phó từ
🌏 SÙNG SỤC, LỤC BỤC: Hình ảnh lượng nhiều của nước hay dầu đang rất sôi. -
ㅍㅍ (
폭풍
)
: 매우 세차게 부는 바람.
☆
Danh từ
🌏 GIÓ BÃO, BÃO, GIÔNG BÃO: Gió thổi rất mạnh. -
ㅍㅍ (
폭파
)
: 폭발시켜 부숨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỘC PHÁ, SỰ ĐẶT MÌN, SỰ CÀI BOM: Việc làm phát nổ và bị phá tan. -
ㅍㅍ (
푹푹
)
: 충분히 익을 정도로 몹시 끓이거나 삶는 모양.
☆
Phó từ
🌏 ÙNG ỤC: Hình ảnh đun sôi hoặc luộc đến mức chín kĩ.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70)