🌟 한심하다 (寒心 하다)

  Tính từ  

1. 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.

1. ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한심한 꼴.
    A pathetic sight.
  • Google translate 한심한 노릇.
    Pathetic.
  • Google translate 한심한 몰골.
    Pathetic.
  • Google translate 한심한 사람.
    A pathetic man.
  • Google translate 한심하게 쳐다보다.
    To stare pitifully.
  • Google translate 하는 일마다 다 망하고 부랑자 신세가 된 김 씨는 자신의 한심한 신세를 한탄했다.
    Kim, who failed in everything he did and became a vagrant, lamented his pitiful devotion.
  • Google translate 자기가 무슨 일을 저질렀는지도 모르는 꼴이 참 한심하다.
    It's pathetic not knowing what he's done.
  • Google translate 졸업하려면 전공 수업을 몇 개 들어야 되더라?
    How many major classes do i have to take to graduate?
    Google translate 저는 학교를 사 년씩이나 다니고 그런 한심한 질문을 하니?
    Do i go to school four years and ask such pathetic questions?

한심하다: pathetic; pitiable; deplorable,なさけない【情けない】。なげかわしい【嘆かわしい】,déplorable, pitoyable, regrettable,patético, lastimoso, deplorable,مثير للشفقة ، مثير للعطف ، باعث على الاشمئزاز ، بائس ، مثير للأسف,бүтэлгүй, олхиогүй, урагшгүй, унхиагүй, арчаагүй, харамсалтай,đáng thương, thảm hại,น่าเวทนา, น่าสมเพช, น่าสังเวช, น่าอนาถใจ, น่าสงสาร, น่าละอายใจ, น่าอับอาย,menyedihkan,жалкий; убогий; достойный сожаления,可怜,令人心寒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한심하다 (한심하다) 한심한 (한심한) 한심하여 (한심하여) 한심해 (한심해) 한심하니 (한심하니) 한심합니다 (한심함니다)
📚 thể loại: Năng lực   Diễn tả tính cách  

🗣️ 한심하다 (寒心 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Giáo dục (151) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46)