🌟 합격시키다 (合格 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합격시키다 (
합껵씨키다
)
📚 Từ phái sinh: • 합격(合格): 시험, 검사, 심사 등을 통과함., 일정한 조건을 갖춤.
🗣️ 합격시키다 (合格 시키다) @ Ví dụ cụ thể
- 차점자를 합격시키다. [차점자 (次點者)]
🌷 ㅎㄱㅅㅋㄷ: Initial sound 합격시키다
-
ㅎㄱㅅㅋㄷ (
합격시키다
)
: 시험, 검사, 심사 등을 통과하게 하다.
Động từ
🌏 CHO ĐỖ, CHO ĐẬU, CHẤM CHO QUA: Khiến cho thông qua kì thi, kiểm tra, thẩm định.
• Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365)