🌟 화해시키다 (和解 시키다)

Động từ  

1. 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 나쁜 감정을 풀어 없애게 하다.

1. HÒA GIẢI: Làm cho ngừng gây gỗ đồng thời giải tỏa và xóa bỏ tình cảm vốn không tốt về nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부부를 화해시키다.
    To reconcile a couple.
  • Google translate 가족과 화해시키다.
    Make peace with the family.
  • Google translate 동료와 화해시키다.
    Make peace with a colleague.
  • Google translate 이웃과 화해시키다.
    Make peace with one's neighbor.
  • Google translate 친구와 화해시키다.
    Make peace with a friend.
  • Google translate 승규는 크게 다투신 부모님께 편지를 써서 두 분을 화해시켰다.
    Seung-gyu wrote a letter to his parents who had a great quarrel and reconciled them.
  • Google translate 유민이는 가출한 동생을 부모님과 화해시키려고 노력하고 있다.
    Yu-min is trying to reconcile her runaway brother with her parents.
  • Google translate 유민이랑 지수가 또 싸웠대.
    Yoomin and jisoo had another fight.
    Google translate 네가 그 둘이랑 다 친하니까 화해시켜 봐.
    You're close to both of them, so make it up.

화해시키다: reconcile; intermediate,わかいさせる【和解させる】。なかなおりさせる【仲直りさせる】,réconcilier, faire trouver un compromis,reconciliar,يُصلِح بين خصمين,эвлэрүүлэх,hòa giải,ทำให้คืนดี, ทำให้คืนดีกัน,mendamaikan, merekonsiliasi, merujukkan,примирять; мирить,和解,和好,调和,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화해시키다 (화해시키다)
📚 Từ phái sinh: 화해(和解): 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없앰.


🗣️ 화해시키다 (和解 시키다) @ Giải nghĩa

💕Start 화해시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82)