🌟 화해시키다 (和解 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화해시키다 (
화해시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 화해(和解): 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없앰.
🗣️ 화해시키다 (和解 시키다) @ Giải nghĩa
- 중재하다 (仲裁하다) : 다투는 사람들 사이에 끼어들어 당사자들을 화해시키다.
🌷 ㅎㅎㅅㅋㄷ: Initial sound 화해시키다
-
ㅎㅎㅅㅋㄷ (
화해시키다
)
: 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 나쁜 감정을 풀어 없애게 하다.
Động từ
🌏 HÒA GIẢI: Làm cho ngừng gây gỗ đồng thời giải tỏa và xóa bỏ tình cảm vốn không tốt về nhau.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82)