🌟 히트시키다 (hit 시키다)

Động từ  

1. 세상에 내놓거나 발표한 것을 크게 인기를 얻게 하다.

1. LÀM NÓNG BỎNG, LÀM NỔI TIẾNG, HÂM NÓNG: Làm cho cái đã được công bố hay đưa ra xã hội được hâm mộ nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가수를 히트시키다.
    Hit a singer.
  • Google translate 노래를 히트시키다.
    Make a song a hit.
  • Google translate 소설을 히트시키다.
    Make a novel a hit.
  • Google translate 영화를 히트시키다.
    Make a movie a hit.
  • Google translate 작품을 히트시키다.
    Make the work a hit.
  • Google translate 김 감독은 처음으로 제작한 영화부터 히트시키면서 유명세를 탔다.
    Director kim gained fame by making a hit from his first film.
  • Google translate 우리 회사에서는 이번에 내놓을 신제품을 히트시키려는 마케팅 전략을 짜고 있다.
    Our company is working on a marketing strategy to make this new product a hit.
  • Google translate 그가 쓰는 소설마다 어떻게 그렇게 히트시킬 수가 있지? 정말 대단해.
    How can he make such a hit for every novel he writes? it's really great.
    Google translate 그러게 말이야. 김 작가는 정말 천재인 것 같아.
    I know. i think writer kim is a genius.

히트시키다: make something a hit; make something a success,ヒットさせる,faire avoir un grand succès,hacer cosechar éxito,أحرز نجاحا كبيرا,амжилтанд хүргэх,làm nóng bỏng, làm nổi tiếng, hâm nóng,ทำให้มีชื่อเสียง, ทำให้ได้รับความนิยม, ทำให้ดังมาก, ทำให้เป็นที่รู้จักแพร่หลาย,mempopulerkan,делать хитом; приводить к успеху; доводить до успеха,走红,大红大紫,受热捧,


📚 Từ phái sinh: 히트(hit): 세상에 내놓거나 발표한 것이 크게 인기를 얻음., 야구에서, 타자가 한 …

💕Start 히트시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Chính trị (149) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97)