🌟 히트시키다 (hit 시키다)
Động từ
📚 Từ phái sinh: • 히트(hit): 세상에 내놓거나 발표한 것이 크게 인기를 얻음., 야구에서, 타자가 한 …
🌷 ㅎㅌㅅㅋㄷ: Initial sound 히트시키다
-
ㅎㅌㅅㅋㄷ (
히트시키다
)
: 세상에 내놓거나 발표한 것을 크게 인기를 얻게 하다.
Động từ
🌏 LÀM NÓNG BỎNG, LÀM NỔI TIẾNG, HÂM NÓNG: Làm cho cái đã được công bố hay đưa ra xã hội được hâm mộ nhiều. -
ㅎㅌㅅㅋㄷ (
후퇴시키다
)
: 뒤로 물러나게 하다.
Động từ
🌏 ĐẨY LUI, LÀM CHO RÚT LUI: Làm cho lùi lại phía sau.
• Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97)