🌟 -더라면
vĩ tố
📚 Annotation: ‘-었-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄷㄹㅁ: Initial sound -더라면
-
ㄷㄹㅁ (
드라마
)
: 극장에서 공연되거나 텔레비전 등에서 방송되는 극.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KỊCH, PHIM TRUYỀN HÌNH: Kịch được công diễn ở rạp hay phim được phát sóng trên truyền hình. -
ㄷㄹㅁ (
다리미
)
: 뜨겁게 달구어서 옷이나 천 등의 구김을 펴는 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 BÀN LÀ, BÀN ỦI: Dụng cụ làm cho nóng lên để là (ủi) phẳng nếp nhăn của quần áo hay vải vóc. -
ㄷㄹㅁ (
딜레마
)
: 두 가지 중 어떤 선택을 하든지 좋지 않은 결과가 나와 이러지도 저러지도 못하는 곤란한 상황.
Danh từ
🌏 THẾ TIẾN THOÁI LƯỠNG NAN, TÌNH TRẠNG KHÓ XỬ: Tình trạng khó xử không biết làm thế nào vì dù chọn việc nào trong hai việc đều có kết quả không tốt. -
ㄷㄹㅁ (
도로망
)
: 그물처럼 여러 갈래로 복잡하게 얽힌 도로의 체계.
Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI GIAO THÔNG: Đường xá chia thành nhiều ngã và liên kết phức tạp như một mạng lưới. -
ㄷㄹㅁ (
도루묵
)
: 25 센티미터 정도의 옆으로 납작한 몸에 비늘이 없고 누런 갈색의 등과 흰 배를 가진 바닷물고기.
Danh từ
🌏 CÁ RĂNG LÔNG, CÁ RĂNG CHÉO: Loài cá biển có thân dài khoảng 25 cm, bè ngang, trên lưng những đốm màu nâu sậm, không có vảy, bụng trắng. -
ㄷㄹㅁ (
독립문
)
: 서울특별시 서대문구에 있는 돌문. 한국이 독립국임을 선언하기 위해 독립 협회가 전 국민을 상대로 기부금을 거두어 세웠다. 1897년에 완공하였고 1979년에 지금의 위치로 옮겼다.
Danh từ
🌏 DONGNIMMUN, ĐỘC LẬP MÔN: Cửa đá nằm ở quận Seodaemun, thành phố Seoul, do Hiệp hội Độc lập thu tiền đóng góp của toàn dân để xây nên nhằm tuyên ngôn rằng Hàn Quốc là một quốc gia độc lập, hoàn thành vào năm 1897 và từ năm 1979 được di chuyển đến địa điểm ngày nay. -
ㄷㄹㅁ (
대리모
)
: 아기를 가질 수 없는 부부를 위하여 돈을 받고 아기를 대신 낳아 주는 여자.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐẺ MƯỚN, NGƯỜI SINH HỘ: Người phụ nữ nhận tiền và sinh em bé hộ cho những cặp vợ chồng không thể có con. -
ㄷㄹㅁ (
도랑물
)
: 작은 개울에 흐르는 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC HÀO, NƯỚC MƯƠNG: Nước chảy trong mương. -
ㄷㄹㅁ (
두루미
)
: 목과 다리가 길고 몸통이 희고 꼬리가 검은 큰 새.
Danh từ
🌏 CON SẾU: Loài chim có chân cao, cổ dài thân màu trắng và đuôi màu đen.
• Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Khí hậu (53)