🌟 호도하다 (糊塗 하다)

Động từ  

1. (비유적으로) 확실하게 결말을 내지 않고 잠시 감추거나 흐지부지 덮어 버리다.

1. BƯNG BÍT, CHE ĐẬY: (cách nói ẩn dụ) Không đưa ra kết luận chính xác mà tạm giấu đi hoặc che mờ đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거짓을 호도하다.
    Gloss over lies.
  • Google translate 민심을 호도하다.
    Gloss over public sentiment.
  • Google translate 사실을 호도하다.
    Gloss over facts.
  • Google translate 원인을 호도하다.
    Gloss over the cause.
  • Google translate 정신을 호도하다.
    Mislead the mind.
  • Google translate 현실을 호도하다.
    Gloss over reality.
  • Google translate 우리의 정신을 호도하는 달콤한 말에 속아서는 안 된다.
    Do not be deceived by sweet words that mislead our minds.
  • Google translate 상황을 은폐하거나 호도하지 않아야 사람의 신뢰를 얻을 수 있다.
    It is not necessary to conceal or mislead the situation in order to gain the trust of a person.
  • Google translate 공장 관계자는 안전사고에 대해 원인을 호도한 채 해명에만 급급하였다.
    A factory official was busy explaining the cause of the safety accident.

호도하다: gloss over; mislead,ことする【糊塗する】,pallier, farder,pasar por alto, engañar,يستر,далдлах, нуух,bưng bít, che đậy,ปกปิด, ปิดบัง, อำพราง, แอบซ่อน, ซ่อนเร้น, แอบแฝง,,,糊弄,掩饰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호도하다 (호도하다)
📚 Từ phái sinh: 호도(糊塗): (비유적으로) 확실하게 결말을 내지 않고 잠시 감추거나 흐지부지 덮어 버림.

🗣️ 호도하다 (糊塗 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132)