🌟 일랑

Trợ từ  

1. 어떤 대상을 특별히 정하여 가리킴을 나타내는 조사.

1. Trợ từ (tiểu từ) thể hiện sự chỉ định đặc biệt đối tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날 떠난 그녀에게 미련일랑 두지 말자.
    Let's not have any regrets about her leaving me.
  • Google translate 내 주변에서 간섭일랑 하지 말고 저리 가.
    Don't interfere around me. go away.
  • Google translate 지난 우리의 흔적일랑 모두 남기지 않고 버렸다.
    I threw it away without leaving any trace of our past.
  • Google translate 걱정일랑 하지 말고 너는 공부만 열심히 해라.
    Don't worry about the house, just study hard.
  • Google translate 자꾸 지난번에 한 실수가 떠올라 일에 집중할 수가 없어.
    I can't concentrate on my work because of the mistakes i made last time.
    Google translate 그런 사소한 일일랑 신경 쓰지 마세요.
    Never mind such a trifle.
Từ tham khảo ㄹ랑: 어떤 대상을 특별히 정하여 가리킴을 나타내는 조사.
Từ tham khảo 을랑: 어떤 대상을 특별히 정하여 가리킴을 나타내는 조사.

일랑: illang,は,,,,,,สำหรับ...นั้น,,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침 있는 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7)