ㅍㅅㄷㄷ (
포섭되다
)
: 적이나 상대편이 자기편으로 끌어들여지다.
Động từ
🌏 BỊ LÔI KÉO, BỊ DỤ DỖ, BỊ MUA CHUỘC: Kẻ địch hay đối phương bị kéo và đưa về phe mình.
ㅍㅅㄷㄷ (
파송되다
)
: 임무가 주어져 사람이 어떤 곳에 보내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÁI ĐI, ĐƯỢC CỬ ĐI: Nhiệm vụ được giao và người được cử đến nơi nào đó.
ㅍㅅㄷㄷ (
파산되다
)
: 재산을 모두 잃고 망하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ PHÁ SẢN, BỊ SẠT NGHIỆP: Trở nên mất hết tài sản và tiêu vong.
ㅍㅅㄷㄷ (
파생되다
)
: 근본이 되는 어떤 것으로부터 갈려 나와 생기게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÁI SINH: Được tách ra và nảy sinh từ một thứ căn bản nào đó.
ㅍㅅㄷㄷ (
파선되다
)
: 거센 바람이나 파도를 만나거나, 바위나 빙산 등에 부딪쳐 배가 부서지다.
Động từ
🌏 BỊ ĐẮM, BỊ CHÌM: Tàu thuyền bị vỡ do gặp phải gió to hay sóng lớn hoặc đụng phải đá hay tảng băng trôi.
ㅍㅅㄷㄷ (
파손되다
)
: 깨어져 못 쓰게 되다.
Động từ
🌏 BỊ HƯ HỎNG, BỊ PHÁ HỎNG: Bị vỡ và trở nên không dùng được.
ㅍㅅㄷㄷ (
표시되다
)
: 의견이나 감정 등이 겉으로 드러나 보이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BIỂU THỊ: Tình cảm hay ý kiến được thể hiện ra bên ngoài.
ㅍㅅㄷㄷ (
피선되다
)
: 선거에서 대표자나 임원 등으로 뽑히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BẦU: Được chọn làm người lãnh đạo hay người đại diện ở cuộc bầu cử.
ㅍㅅㄷㄷ (
표시되다
)
: 어떤 사항을 알리는 내용이 겉에 드러나 보이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BIỂU HIỆN: Nội dung cho biết điều nào đó được thể hiện ra bên ngoài.