🌟 호리병 (호리 甁)

Danh từ  

1. 길쭉하며 가운데가 잘록하게 들어간 모양으로 생긴 병.

1. BÌNH HỒ LÔ: Bình dài, ở giữa thắt nhỏ vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목이 좁은 호리병.
    A narrow-necked hook bottle.
  • Google translate 호리병 모양.
    Hopper bottle shape.
  • Google translate 호리병 몸매.
    Horik's figure.
  • Google translate 호리병을 기울이다.
    Tilt the lorry bottle.
  • Google translate 호리병을 쥐다.
    Hold a lorry bottle.
  • Google translate 호리병을 채우다.
    Fill a jar.
  • Google translate 호리병에 담다.
    Put in a lorry bottle.
  • Google translate 아주머니는 기름을 목이 좁은 호리병에 담아 보관하였다.
    Ma'am kept the oil in a narrow-necked jar.
  • Google translate 추운 지방에 사는 몽골족은 호리병에 술을 넣어 허리에 항상 차고 다녔다고 한다.
    It is said that mongolians living in cold regions always carried alcohol around their waist in a bottle of holly.
  • Google translate 이 연예인은 가슴과 엉덩이는 크고 허리는 잘록해.
    This celebrity has big breasts and hips and a narrow waist.
    Google translate 호리병 같은 몸매네.
    You have a slender figure.

호리병: gourd-shaped bottle; gourd canteen,ひょうたんびん【ひょうたん瓶】,gourde,calabacino,قرعة مجوفة منبعجة,хулуун лонх,bình hồ lô,ขวด(รูป)น้ำเต้า,,,葫芦瓶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호리병 (호리병)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110)