🌟 호리병 (호리 甁)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호리병 (
호리병
)
🌷 ㅎㄹㅂ: Initial sound 호리병
-
ㅎㄹㅂ (
호롱불
)
: 석유를 담고 심지를 넣은 작은 병에 켠 불.
Danh từ
🌏 ĐÈN DẦU: Đèn được thắp lửa ở chiếc bình nhỏ có chứa dầu và bấc. -
ㅎㄹㅂ (
호리병
)
: 길쭉하며 가운데가 잘록하게 들어간 모양으로 생긴 병.
Danh từ
🌏 BÌNH HỒ LÔ: Bình dài, ở giữa thắt nhỏ vào. -
ㅎㄹㅂ (
혼례복
)
: 혼례식을 할 때에 신랑과 신부가 입는 옷.
Danh từ
🌏 TRANG PHỤC CƯỚI: Quần áo cô dâu chú rể mặc khi làm lễ cưới. -
ㅎㄹㅂ (
화롯불
)
: 화로에 담아 놓은 불.
Danh từ
🌏 LỬA THAN, LỬA LÒ SƯỞI: Lửa chứa trong lò lửa. -
ㅎㄹㅂ (
훈련병
)
: 각 부대에 배치되기 전에 훈련 기관에서 훈련을 받는 병사.
Danh từ
🌏 BINH SĨ ĐƯỢC TẬP HUẤN: Binh sĩ được huấn luyện ở các cơ sở huấn luyện trước khi được bố trí về các doanh trại. -
ㅎㄹㅂ (
하룻밤
)
: 해가 지고 나서 다음 날 해가 뜰 때까지의 동안.
Danh từ
🌏 MỘT ĐÊM: Trong khoảng thời gian từ khi mặt trời lặn tới khi mặt trời mọc vào ngày hôm sau.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110)