🌟 호명되다 (呼名 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호명되다 (
호명되다
) • 호명되다 (호명뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 호명(呼名): 이름을 부름.
🌷 ㅎㅁㄷㄷ: Initial sound 호명되다
-
ㅎㅁㄷㄷ (
호명되다
)
: 이름이 불리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GỌI TÊN, ĐƯỢC NÊU TÊN: Tên được gọi. -
ㅎㅁㄷㄷ (
함몰되다
)
: 물속이나 땅속에 빠지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CHÌM XUỐNG, BỊ LỌT XUỐNG: Bị rơi vào trong nước hay trong đất. -
ㅎㅁㄷㄷ (
해명되다
)
: 이유나 내용 등이 풀려서 밝혀지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÀM SÁNG TỎ, ĐƯỢC GIẢI THÍCH: Lý do hay nội dung được diễn giải rồi làm rõ. -
ㅎㅁㄷㄷ (
흐물대다
)
: 몹시 물렁물렁하고 힘이 없어 자꾸 늘어지다.
Động từ
🌏 NHÃO NHOẸT, MỀM OẶT: Rất mềm và không có lực nên cứ rủ xuống. -
ㅎㅁㄷㄷ (
한몫 들다
)
: 어떤 일에서 일정한 몫을 맡아 가지다.
🌏 VÀO MỘT PHẦN: Đảm nhận và có phần nhất định ở công việc nào đó.
• Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Xem phim (105)