🌟 호명되다 (呼名 되다)
Động từ
1. 이름이 불리다.
1. ĐƯỢC GỌI TÊN, ĐƯỢC NÊU TÊN: Tên được gọi.
-
호명된 사람.
A person called. -
호명되어 들어가다.
Be called in. -
호명되어 불려 가다.
To be called by the name of. -
이름이 호명되다.
Name called. -
먼저 호명되다.
First called. -
혼자 호명되다.
Be called alone. -
전사자의 이름이 호명될 때마다 유가족들은 오열했다.
Whenever the names of the dead were called, the families sobbed. -
졸업식에서 호명된 학생은 단상으로 올라가 대표로 졸업장을 받았다.
The student called at the graduation ceremony went up to the podium and received a diploma as a representative. -
양 선수는 시상식에서 자신의 이름이 호명되자 기쁨의 눈물을 흘렸다.
Yang shed tears of joy when his name was called at the awards ceremony. -
♔
이름이 호명되지 않은 분은 가셔도 됩니다.
Anyone whose name is not called may go.
♕이름이 불리지 않았으면 불합격인가요?
If your name wasn't called, would you fail?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호명되다 (
호명되다
) • 호명되다 (호명뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 호명(呼名): 이름을 부름.
🌷 ㅎㅁㄷㄷ: Initial sound 호명되다
-
ㅎㅁㄷㄷ (
호명되다
)
: 이름이 불리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GỌI TÊN, ĐƯỢC NÊU TÊN: Tên được gọi. -
ㅎㅁㄷㄷ (
함몰되다
)
: 물속이나 땅속에 빠지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CHÌM XUỐNG, BỊ LỌT XUỐNG: Bị rơi vào trong nước hay trong đất. -
ㅎㅁㄷㄷ (
해명되다
)
: 이유나 내용 등이 풀려서 밝혀지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÀM SÁNG TỎ, ĐƯỢC GIẢI THÍCH: Lý do hay nội dung được diễn giải rồi làm rõ. -
ㅎㅁㄷㄷ (
흐물대다
)
: 몹시 물렁물렁하고 힘이 없어 자꾸 늘어지다.
Động từ
🌏 NHÃO NHOẸT, MỀM OẶT: Rất mềm và không có lực nên cứ rủ xuống. -
ㅎㅁㄷㄷ (
한몫 들다
)
: 어떤 일에서 일정한 몫을 맡아 가지다.
🌏 VÀO MỘT PHẦN: Đảm nhận và có phần nhất định ở công việc nào đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11)