🌟 호명되다 (呼名 되다)

Động từ  

1. 이름이 불리다.

1. ĐƯỢC GỌI TÊN, ĐƯỢC NÊU TÊN: Tên được gọi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호명된 사람.
    A person called.
  • Google translate 호명되어 들어가다.
    Be called in.
  • Google translate 호명되어 불려 가다.
    To be called by the name of.
  • Google translate 이름이 호명되다.
    Name called.
  • Google translate 먼저 호명되다.
    First called.
  • Google translate 혼자 호명되다.
    Be called alone.
  • Google translate 전사자의 이름이 호명될 때마다 유가족들은 오열했다.
    Whenever the names of the dead were called, the families sobbed.
  • Google translate 졸업식에서 호명된 학생은 단상으로 올라가 대표로 졸업장을 받았다.
    The student called at the graduation ceremony went up to the podium and received a diploma as a representative.
  • Google translate 양 선수는 시상식에서 자신의 이름이 호명되자 기쁨의 눈물을 흘렸다.
    Yang shed tears of joy when his name was called at the awards ceremony.
  • Google translate 이름이 호명되지 않은 분은 가셔도 됩니다.
    Anyone whose name is not called may go.
    Google translate 이름이 불리지 않았으면 불합격인가요?
    If your name wasn't called, would you fail?

호명되다: be called,こめいされる【呼名される】,être désigné, s'appeler,ser llamado,دُعِيَ إسم,нэр дуудагдах,được gọi tên, được nêu tên,ถูกเรียกชื่อ, ถูกขานชื่อ, ถูกเรียกขานชื่อ,dipanggil nama,называться; быть вызванным,点名,叫到名字,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호명되다 (호명되다 ) 호명되다 (호명뒈다 )
📚 Từ phái sinh: 호명(呼名): 이름을 부름.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11)