🌟 형제애 (兄弟愛)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 형제애 (
형제애
)
🌷 ㅎㅈㅇ: Initial sound 형제애
-
ㅎㅈㅇ (
한자어
)
: 한자에 기초하여 만들어진 말.
☆
Danh từ
🌏 -
ㅎㅈㅇ (
환쟁이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 그림을 전문적으로 그리는 사람.
Danh từ
🌏 HỌA SỸ, THỢ VẼ: (cách nói xem thường) Người vẽ tranh chuyên nghiệp. -
ㅎㅈㅇ (
호젓이
)
: 외딴 곳에 있어 고요하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOANG VẮNG, MỘT CÁCH HIU QUẠNH: Một cách cô quạnh vì ở nơi tách biệt. -
ㅎㅈㅇ (
흰자위
)
: 새알이나 달걀 등에서 노른자위를 둘러싼 흰 부분.
Danh từ
🌏 LÒNG TRẮNG (TRỨNG): Phần màu trắng ở quanh lòng đỏ trong những cái như trứng gà hay trứng chim. -
ㅎㅈㅇ (
한집안
)
: 한집에서 사는 가족.
Danh từ
🌏 MỘT GIA ĐÌNH: Gia đình sống trong một nhà. -
ㅎㅈㅇ (
현지인
)
: 그 지역에 터전을 두고 사는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BẢN ĐỊA, DÂN ĐỊA PHƯƠNG: Người đặt cơ sở và sinh sống ở khu vực đó. -
ㅎㅈㅇ (
합죽이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 이가 빠져서 입과 볼이 움푹 들어간 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MÓM MÉM: (cách nói xem thường) Người rụng răng nên miệng và má hóp sâu vào. -
ㅎㅈㅇ (
한자음
)
: 한자의 발음이나 소리.
Danh từ
🌏 ÂM HÁN: Tiếng hay phát âm của chữ Hán. -
ㅎㅈㅇ (
형제애
)
: 형제 사이의 사랑.
Danh từ
🌏 TÌNH HUYNH ĐỆ, TÌNH ANH EM: Tình yêu của anh em với nhau.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4)