🌟 형제애 (兄弟愛)

Danh từ  

1. 형제 사이의 사랑.

1. TÌNH HUYNH ĐỆ, TÌNH ANH EM: Tình yêu của anh em với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끈끈한 형제애.
    Steady brotherhood.
  • Google translate 진한 형제애.
    Strong brotherhood.
  • Google translate 형제애가 깊다.
    Brotherly affection is deep.
  • Google translate 형제애가 남다르다.
    Brotherly love is extraordinary.
  • Google translate 형제애를 나누다.
    Share brotherly love.
  • Google translate 형제애를 느끼다.
    Feel brotherly.
  • Google translate 어젯밤 멀리 떨어져 사는 동생과 오랜만에 만나 술을 마시며 형제애를 나누었다.
    Last night i met my brother, who lives far away, for the first time in a long time, drank and shared brotherly love.
  • Google translate 형의 편지에는 나를 걱정하는 마음과 더불어 깊은 형제애가 묻어났다.
    My brother's letter was imbued with a deep brotherly love, with a heart of concern for me.
  • Google translate 너희 삼 형제는 언제 봐도 사이가 돈독하구나.
    Your three brothers are always on good terms.
    Google translate 부모님께서 일찍 돌아가시고 서로 의지하며 자라서 형제애가 애틋하거든요.
    My parents died early and grew up relying on each other, so i'm very fond of my brotherhood.

형제애: brotherhood; sisterhood; fraternal affection,きょうだいあい【兄弟愛】,fraternité, affection entre frères,hermandad, fraternidad,الحب الأخوي,ахан дүүсийн хайр,tình huynh đệ, tình anh em,ความรักของพี่น้อง,kasih sayang antar saudara,,兄弟情,兄弟之情,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형제애 (형제애)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4)