🌟 호남 (好男)

Danh từ  

1. 남자답고 씩씩하며 외모가 훌륭한 남자.

1. NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) LỊCH LÃM, NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) BẢNH BAO: Người con trai có ngoại hình đẹp đẽ, mạnh mẽ và ra dáng đàn ông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잘생긴 호남.
    Handsome honam.
  • Google translate 훤칠한 호남.
    The bright honam region.
  • Google translate 호남이 되다.
    Become honam.
  • Google translate 호남을 만나다.
    Meet honam.
  • Google translate 승규는 눈매가 서글서글하고 인상이 좋은 호남이다.
    Seung-gyu is a sweet-eyed, handsome honam.
  • Google translate 우리 오빠는 성격이 남자답고 키가 훤칠한 호남이라 여자들에게 인기가 많다.
    My brother is popular with women because he is manly and tall in honam.
  • Google translate 박 사장 아들도 아버지를 닮아 인물이 훤하더군.
    Park's son looks just like his father.
    Google translate 맞아. 성격도 아주 시원스러운 호남이야.
    That's right. my personality is very cool in honam.
Từ đồng nghĩa 호남아(好男兒): 남자답고 씩씩하며 외모가 훌륭한 남자.

호남: attractive-looking man; handsome guy,こうだんし【好男子】,bel homme, gaillard,hombre de aspecto atractivo, chico guapo,رجل طيب,сайхан эрэгтэй, сайхан залуу,người con trai (đàn ông) lịch lãm, người con trai (đàn ông) bảnh bao,ผู้ชายหล่อ, ผู้ชายดีเลิศ, ผู้ชายที่เข้มแข็ง, ผู้ชายที่บึกบึน,pria tampan, pria ganteng,,好男儿,美男子,大帅哥,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호남 (호ː남)


🗣️ 호남 (好男) @ Giải nghĩa

🗣️ 호남 (好男) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Khí hậu (53) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20)