🌟 헌혈하다 (獻血 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헌혈하다 (
헌ː혈하다
)
📚 Từ phái sinh: • 헌혈(獻血): 피가 부족한 환자를 위해 건강한 사람이 피를 뽑아 줌.
🗣️ 헌혈하다 (獻血 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 혈소판을 헌혈하다. [혈소판 (血小板)]
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 헌혈하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10)