🌟 호미로 막을 것을 가래로 막는다
Tục ngữ
• Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226)