🌟 호미로 막을 것을 가래로 막는다

Tục ngữ

1. 일이 작을 때 미리 처리하지 않고 그대로 내버려 두는 바람에 나중에 큰 힘을 들이게 되었다.

1. (CHẶN BẰNG XẺNG CÁI CHẶN BẰNG LIỀM MÓC) VIỆC NHỎ MÀ LẠI HAO TỔN CÔNG SỨC: Do không xử lý trước việc nhỏ mà cứ để như vậy nên sau này đã phải tốn nhiều công sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문제에 신속히 대처하지 못한 결과로 사태는 호미로 막을 것을 가래로 막게 되었다.
    As a result of the failure to respond quickly to the problem, the situation was prevented by a hoe.
  • Google translate 감기인 것 같은데 그냥 약 먹고 쉬어야겠어.
    I think it's a cold, but i'm just gonna take some medicine and rest.
    Google translate 지금 병원에 가지 않으면 호미로 막을 것을 가래로 막게 될 거예요.
    If you don't go to the hospital now, you'll be phlegm-stopping the homies.

호미로 막을 것을 가래로 막는다: use a spade to block something that a mere hoe could block,草取り鎌で防げることを鋤で防ぐ。今日の一針明日の十針,On empêche avec une bêche ce qu'on doit empêcher avec un sarcloir,quien no acude a gotera, acude a la casa entera,درهمُ وقايةٍ خير من قنطار علاج، الدّرزة في حينها توفّر تسعا,(шууд орч.) гаапуугаар хаах зүйлийг хүрзээр хаана,(chặn bằng xẻng cái chặn bằng liềm móc) việc nhỏ mà lại hao tổn công sức,(ป.ต.)ถมสิ่งที่จะถมด้วยจอบเล็กกลับถมด้วยพลั่วใหญ่ ; เรื่องเล็กกลายเป็นเรื่องใหญ่, เรื่องง่ายกลายเป็นเรื่องยาก,kudis menjadi tokak,,杀鸡得用牛刀;小孔不补, 大孔叫苦,

💕Start 호미로막을것을가래로막는다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226)