🌟 -랴마는

1. 앞에 오는 말을 인정하면서도 그것이 뒤에 오는 말에 영향을 미치지 않음을 나타내는 표현.

1. TUY... NHƯNG...: Cấu trúc thể hiện dù thừa nhận vế trước nhưng điều đó không ảnh hưởng đến vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이번 행사의 관람객이 몇 명인지 지금 어떻게 알랴마는 대충이라도 세서 알려 주자.
    How do we know how many visitors we have for this event? let's just count and tell them.
  • Google translate 이 일에 대한 책임이 어찌 나만의 몫이랴마는 차라리 내가 혼자 책임지는 것이 낫다.
    How am i supposed to be responsible for this, but i'd rather be responsible for it alone.
  • Google translate 이 꽃이 청초하기로는 백합에 비기랴마는 이 꽃만의 수수한 매력이 그녀를 사로잡았다.
    This flower is a lily and a beech, but this flower's modest charm captivated her.
  • Google translate 몸에 아프지 않은 곳 하나 없는 사람이 얼마나 되랴마는 그 역시 고약한 병이 하나 있었다.
    How many have not been ill? he also had a nasty disease.
  • Google translate 이미 등을 돌린 김 회장님이 우리 편을 들어주실까요?
    Would chairman kim, who's already turned his back on us, be on our side?
    Google translate 사람의 마음을 어떻게 마음대로 움직이랴마는 그의 마음을 돌릴 수 있게 끝까지 노력은 해 봐야지.
    How can i move a man's heart at will, but i will try my best to turn him around.
Từ tham khảo -으랴마는: 앞에 오는 말을 인정하면서도 그것이 뒤에 오는 말에 영향을 미치지 않음을 나…

-랴마는: -ryamaneun,かとおもうが【かと思うが】,,,ـرِيامانونْ,,tuy... nhưng...,ถ้าจะให้..., แม้ว่าจะ...,pun, walaupun,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86)