🌟 -랴마는
📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓴다.
• Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86)