🌟 -려니

vĩ tố  

1. 어떤 상황을 추측함을 나타내는 종결 어미.

1. CÓ LẼ, CHẮC LÀ: Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự suy đoán tình huống nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 최 씨의 말을 우스갯소리려니 하고 적당히 넘겼다.
    He turned choi's words into a joke.
  • Google translate 우리는 시간이 늦어서 적당히 회의를 끝내고 가려니 했다.
    We were late, so we were going to wrap up the meeting in moderation.
  • Google translate 요즘은 괜히 짜증이 나도 날이 더워서 그러려니 생각한다.
    These days i'm annoyed, but i think it's because of the hot weather.
  • Google translate 승규는 일이 아무리 꼬여도 어떻게든 되려니 여겼다.
    Seung-gyu thought that no matter how much things got tangled, he tried to make it happen.
  • Google translate 지수한테 빌려줬던 책은 되돌려 받았니?
    Did you get back the book you lent jisoo?
    Google translate 아니. 언젠가는 돌려주려니 하고 기다리고 있어.
    No. i'm waiting for it to be returned someday.
Từ tham khảo -으려니: 어떤 상황을 추측함을 나타내는 종결 어미.

-려니: -ryeoni,だろうと,,,,,có lẽ, chắc là,คงจะ..., ก็คงจะ.., น่าจะ...,beranggapan, menerka,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓰고, 주로 ‘하다’, ‘생각하다’, ‘싶다’, '여기다' 등과 함께 쓴다.

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Thể thao (88) Khí hậu (53) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)