🌟 -으라길래

1. 뒤 내용의 이유나 근거로 다른 사람에게 들은 명령의 내용을 말할 때 쓰는 표현.

1. BẢO HÃY… NÊN…: Cấu trúc dùng khi nói với người khác nội dung của mệnh lệnh nghe được là căn cứ hay lí do của nội dung sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리는 잠깐 여기에 있으라길래 가만히 기다리고 있었죠.
    We were just waiting because they told us to stay here for a while.
  • Google translate 저는 그 사람이 이것 좀 받으라길래 받아서 들고 있었을 뿐이에요.
    I was just holding it because he told me to get it.
  • Google translate 그는 수사관이 와서 자료를 찾으라길래 찾아서 건네 준 것이라고 말했다.
    He said the investigator came and told him to find the data, so he found it and handed it over.
  • Google translate 지수야, 어쩐 일로 책을 읽고 있는 거야?
    Jisoo, why are you reading?
    Google translate 선생님께서 이 책은 꼭 읽으라길래 읽어 보는 거야.
    The teacher told me to read this book, so i read it.
Từ tham khảo -라길래: 뒤 내용의 이유나 근거로 다른 사람에게 들은 사실을 말할 때 쓰는 표현., 뒤…

-으라길래: -euragillae,しろというので【しろと言うので】。しろというから【しろと言うから】,,,,,bảo hãy… nên…,เนื่องจากได้ยินว่าให้..., เพราะได้ยินคำสั่งมาว่า...,karena katanya~, karena dikatakan~,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46)