🌟 -으라길래
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㄹㄱㄹ: Initial sound -으라길래
-
ㅇㄹㄱㄹ (
이런고로
)
: 이러한 까닭으로, 이러한 이유로, 이 때문에.
Phó từ
🌏 BỞI VẬY, BỞI THẾ: Với duyên cớ như thế này, với lí do như thế này, vì vậy. -
ㅇㄹㄱㄹ (
유리그릇
)
: 유리로 만든 그릇.
Danh từ
🌏 BÁT THỦY TINH: Bát làm bằng thủy tinh. -
ㅇㄹㄱㄹ (
오락가락
)
: 계속해서 왔다 갔다 하는 모양.
Phó từ
🌏 TỚI LUI, QUA LẠI: Hình ảnh liên tục đi đi lại lại.
• Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)