🌟 호수 (號數)

Danh từ  

1. 차례대로 매긴 번호.

1. SỐ, SỐ HIỆU: Số ghi theo thứ tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방의 호수.
    Room's lake.
  • Google translate 병실의 호수.
    A hospital lake.
  • Google translate 집의 호수.
    The lake of the house.
  • Google translate 호수를 잘못 알다.
    Mistake of the lake.
  • Google translate 호수를 확인하다.
    Check the lake.
  • Google translate 지수는 호수를 착각해서 다른 사람의 집을 잘못 찾아갔다.
    Jisoo mistook the lake for someone else's house.
  • Google translate 집배원은 호수를 확인하며 우편물을 각각의 집으로 배달했다.
    The postman checked the lake and delivered the mail to each house.
  • Google translate 여기가 301호가 아닌가요?
    Isn't this room 301?
    Google translate 여기는 302호입니다. 호수를 다시 확인해 보세요.
    This is room 302. check the lake again.

호수: number,ごうすう【号数】,numéro en série,número,رقم مسلسل,дугаар,số, số hiệu,เลขลำดับ, หมายเลขลำดับ, เลขอนุกรม, เลขหมายอนุกรม, หมายเลขอนุกรม,nomor urut,номер,号数,号码,

2. 미술에서, 그림 작품의 크기를 나타내는 번호.

2. CỠ, LOẠI: Số thể hiện kích thước của tác phẩm tranh, trong mĩ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호수가 작다.
    The lake is small.
  • Google translate 호수가 크다.
    The lake is large.
  • Google translate 벽에 걸린 풍경화는 호수가 150호인 웅장한 그림이었다.
    The landscape painting on the wall was a magnificent painting with a lake of 150.
  • Google translate 유민이가 그린 인물화는 호수가 0호 정도인 아주 작은 그림이었다.
    Yu min's portrait was a very small painting with a lake of about zero.
  • Google translate 여보, 우리 10호 크기의 풍경화 같은 걸 걸어 두면 어때요?
    Honey, why don't we hang up a landscape of size 10 or something?
    Google translate 벽에 걸어 두기에는 호수가 너무 클 것 같은데.
    I think the lake is too big to hang on the wall.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호수 (호ː쑤)


🗣️ 호수 (號數) @ Giải nghĩa

🗣️ 호수 (號數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28)