🌟 호숫가 (湖水 가)

Danh từ  

1. 호수를 둘러싼 가장자리.

1. VEN HỒ, BỜ HỒ: Bờ rìa bao quanh hồ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호숫가의 물결.
    Waves by the lake.
  • Google translate 호숫가의 산책로.
    A trail by the lake.
  • Google translate 호숫가를 거닐다.
    Walk by the lake.
  • Google translate 호숫가를 걷다.
    Walk by the lake.
  • Google translate 호숫가에서 낚시를 하다.
    Fish by the lake.
  • Google translate 민준이는 호숫가에서 낚시를 했다.
    Minjun was fishing by the lake.
  • Google translate 호숫가를 걸으니 물결이 밀려왔다 가는 소리만 들렸다.
    I walked along the lake, and the waves came in. i could only hear the sound of going.
  • Google translate 호수가 정말 아름답다. 가까이 가서 보고 싶어.
    The lake is really beautiful. i want to go closer and see.
    Google translate 호숫가에 산책로가 있으니 경치를 감상하며 걷자.
    There's a promenade by the lake, so let's walk while enjoying the scenery.
Từ đồng nghĩa 호반(湖畔): 호수를 둘러싼 가장자리.

호숫가: lakeside; lake shore,こはん【湖畔】,bord de lac,orilla del lago,ضفاف بُحيرة,нуурын эрэг, нуурын хөвөө,ven hồ, bờ hồ,ริมทะเลสาบ, ชายทะเลสาบ,sekeliling danau, tepian danau,берег озера,湖边,湖畔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호숫가 (호수까) 호숫가 (호숟까)

🗣️ 호숫가 (湖水 가) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28)