🌟 호스 (hose)
Danh từ
1. 물이나 가스 등을 보내는 데 쓰며, 잘 휘어지도록 비닐, 고무 등으로 만든 관.
1. CÁI ỐNG: Ống làm bằng nhựa, cao su để dễ uốn cong, sử dụng vào việc truyền nước hay khí ga.
-
가스 호스.
Gas hose. -
소방 호스.
Fire hoses. -
호스가 새다.
The hose leaks. -
호스를 연결하다.
Connect the hose. -
호스로 물을 뿌리다.
Sprinkle water with a hose. -
호스로 물을 뿜다.
Launches water into a hose. -
호스에서 물이 나오다.
Water comes out of the hose. -
가스 호스가 새어 새것으로 교체했다.
Gas hoses leaked and replaced with new ones. -
소방관들은 호스로 물을 뿌려 불을 껐다.
Firemen sprayed the hose to extinguish the fire. -
♔
엄마, 마당에 꽃들이 시들시들해요.
Mom, the flowers are withering in the yard.
♕물을 좀 줘야겠구나. 호스를 수도꼭지에 연결해 줄래?
I'm gonna need some water. can you connect me to the faucet?
Từ tham khảo
고무관(고무管): 고무로 만든 관.
Từ tham khảo
관(管): 무엇이 그 속으로 지나가게 되어 있는, 속이 비고 둥근 원통 모양의 긴 물건.

📚 Variant: • 호쓰
🗣️ 호스 (hose) @ Giải nghĩa
- 대다 : 어떤 목표를 향해 총, 호스 등을 겨누다.
🗣️ 호스 (hose) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅅ: Initial sound 호스
-
ㅎㅅ (
학생
)
: 학교에 다니면서 공부하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH: Người đến trường học tập. -
ㅎㅅ (
회사
)
: 사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY: Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh. -
ㅎㅅ (
호수
)
: 땅으로 둘러싸인 큰 못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒ: Ao lớn được bao bọc bởi đất. -
ㅎㅅ (
흰색
)
: 눈이나 우유와 같은 밝은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Màu sáng giống như sữa hay tuyết. -
ㅎㅅ (
한식
)
: 한국 고유의 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANSIK; THỨC ĂN HÀN QUỐC: Thức ăn truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅅ (
행사
)
: 목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỆN, BUỔI LỄ, VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN: Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó. -
ㅎㅅ (
항상
)
: 어느 때에나 변함없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi. -
ㅎㅅ (
혹시
)
: 그러할 리는 없지만 만약에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU, KHÔNG CHỪNG: Không có chuyện như thế nhưng nhỡ mà. -
ㅎㅅ (
회색
)
: 재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XÁM TRO: Màu trộn lẫn giữa màu trắng và đen trông như màu của tro.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82)