🌟 호스 (hose)

Danh từ  

1. 물이나 가스 등을 보내는 데 쓰며, 잘 휘어지도록 비닐, 고무 등으로 만든 관.

1. CÁI ỐNG: Ống làm bằng nhựa, cao su để dễ uốn cong, sử dụng vào việc truyền nước hay khí ga.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가스 호스.
    Gas hose.
  • Google translate 소방 호스.
    Fire hoses.
  • Google translate 호스가 새다.
    The hose leaks.
  • Google translate 호스를 연결하다.
    Connect the hose.
  • Google translate 호스로 물을 뿌리다.
    Sprinkle water with a hose.
  • Google translate 호스로 물을 뿜다.
    Launches water into a hose.
  • Google translate 호스에서 물이 나오다.
    Water comes out of the hose.
  • Google translate 가스 호스가 새어 새것으로 교체했다.
    Gas hoses leaked and replaced with new ones.
  • Google translate 소방관들은 호스로 물을 뿌려 불을 껐다.
    Firemen sprayed the hose to extinguish the fire.
  • Google translate 엄마, 마당에 꽃들이 시들시들해요.
    Mom, the flowers are withering in the yard.
    Google translate 물을 좀 줘야겠구나. 호스를 수도꼭지에 연결해 줄래?
    I'm gonna need some water. can you connect me to the faucet?
Từ tham khảo 고무관(고무管): 고무로 만든 관.
Từ tham khảo 관(管): 무엇이 그 속으로 지나가게 되어 있는, 속이 비고 둥근 원통 모양의 긴 물건.

호스: hose,ホース。じゃかん【蛇管】,tuyau flexible,manguera,خرطوم مياه,гуурсан хоолой,cái ống,สายยาง, ท่อยาง,selang, pipa,шланг,软管,胶皮管,


📚 Variant: 호쓰


🗣️ 호스 (hose) @ Giải nghĩa

🗣️ 호스 (hose) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82)