🌟 호시탐탐하다 (虎視眈眈 하다)

Động từ  

1. 남의 것을 빼앗기 위해 상황을 살피며 가만히 기회를 엿보다.

1. CHỜ THỜI, CHỰC SẴN: Quan sát tình hình và yên lặng rình chờ cơ hội để lấy đi cái của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호시탐탐하는 도둑.
    A burglar who spy on others.
  • Google translate 호시탐탐하는 적.
    An enemy who peeps at him.
  • Google translate 호시탐탐하고 있다.
    You're spying on him.
  • Google translate 호시탐탐하며 기다리다.
    Wait around in the air.
  • Google translate 호심탐탐하며 노렸다.
    Tried to snoop around.
  • Google translate 고양이는 호시탐탐하며 쥐가 오기를 기다렸다.
    The cat snooping and waiting for the mouse to come.
  • Google translate 우리의 국토를 호시탐탐하던 적은 곧 침략해 왔다.
    The enemy who snooped on our land has soon invaded.
  • Google translate 은행이 털리다니 어떻게 된 일이지? 분명 경비가 지키고 있었는데.
    What happened to the bank being robbed? i'm sure the guard was guarding it.
    Google translate 도둑이 바로 그 경비였어요. 호시탐탐하면서 노리고 있었던 거죠.
    The thief was the guard. he was on the run.

호시탐탐하다: watch for an opportunity; be on alert for an opportunity,こしたんたんとする【虎視眈眈とする】,avoir quelqu'un dans le collimateur,atento para capturar una oportunidad, estar en alerta por una oportunidad,ينتظر الفرصة لإشباع أطماعه,довтлох боломжийг хүлээх,chờ thời, chực sẵn,จ้องหาโอกาส, เฝ้ามองหาโอกาส, แสวงหาโอกาส,mengintai, menunggu kesempatan,,虎视眈眈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호시탐탐하다 (호ː시탐탐하다)
📚 Từ phái sinh: 호시탐탐(虎視眈眈): 남의 것을 빼앗기 위해 상황을 살피며 가만히 기회를 엿봄.

💕Start 호시탐탐하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59)