🌟 호시탐탐하다 (虎視眈眈 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호시탐탐하다 (
호ː시탐탐하다
)
📚 Từ phái sinh: • 호시탐탐(虎視眈眈): 남의 것을 빼앗기 위해 상황을 살피며 가만히 기회를 엿봄.
• Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59)