🌟 -려다
1. 어떤 행동을 할 의도를 가지고 있다가 그 행동을 멈추거나 다른 행동을 하게 됨을 나타내는 표현.
1. ĐANG ĐỊNH... THÌ...: Cấu trúc thể hiện việc đang có ý định sẽ thực hiện hành động nào đó thì dừng hành động đó lại, hoặc thực hiện hành động khác.
-
대학원에 진학하려다 취직했어요.
I got a job trying to get into graduate school. -
케이크를 직접 만들려다 실패했어요.
I tried to make the cake myself, but i failed. -
해외여행을 가려다 제주도에 다녀왔어요.
I went to jeju island to travel abroad. -
♔
바지가 작아서 교환하려다 그냥 동생에게 줬어요.
The pants were small, so i tried to exchange them, but i just gave them to my brother.
♕동생이 좋아했겠네요.
Your brother must have liked it.
Từ tham khảo
-으려다: 어떤 행동을 할 의도를 가지고 있다가 그 행동을 멈추거나 다른 행동을 하게 됨…

2. 어떤 상황이나 상태가 이루어지거나 변화하는 과정에서 그 상황이 중단되거나 바뀜을 나타내는 표현.
2. SẮP... THÌ...: Cấu trúc thể hiện việc trong quá trình trạng thái hay tình huống nào đó được hình thành thì tình huống đó bị chấm dứt giữa chừng hoặc bị thay đổi.
-
비가 오려다 그쳤네요.
It was about to rain. -
음악 소리에 잠이 들려다 말았어요.
The music made me fall asleep. -
수입이 늘어서 생활이 좋아지려다 다시 어려워졌어요.
My income has increased, and i've been trying to improve my life, but it's been hard again. -
♔
추위가 지나가려다 꽃샘추위가 오네요.
I'm about to pass the cold, but i'm getting the last cold.
♕그래도 몇 주만 지나면 따뜻해질 거예요.
But it'll warm up in a few weeks.
Từ tham khảo
-으려다: 어떤 행동을 할 의도를 가지고 있다가 그 행동을 멈추거나 다른 행동을 하게 됨…
📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다. ‘-려고 하다’가 줄어든 말이다.
🌷 ㄹㄷ: Initial sound -려다
-
ㄹㄷ (
리듬
)
: 소리의 높낮이, 길이, 세기 등이 일정하게 반복되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 NHỊP, NHỊP ĐIỆU: Việc độ cao thấp, độ dài, độ mạnh của âm thanh được lặp đi lặp lại một cách nhất định. -
ㄹㄷ (
리더
)
: 조직이나 단체 등을 이끌어 가는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÃNH ĐẠO, NHÀ LÃNH ĐẠO, TRƯỞNG CỦA ...: Người dẫn dắt tổ chức hay tập thể v.v... -
ㄹㄷ (
리드
)
: 앞장서서 이끌어 감.
Danh từ
🌏 SỰ DẪN DẮT, SỰ LÃNH ĐẠO: Việc đứng trước và dẫn đi. -
ㄹㄷ (
라도
)
: 그것이 최선은 아니나 여럿 중에서는 그런대로 괜찮음을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 DÙ LÀ, MẶC DÙ LÀ: Trợ từ thể hiện cái đó không phải là tối ưu nhưng tạm được trong số đó.
• Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160)