🌟 -려다
📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다. ‘-려고 하다’가 줄어든 말이다.
🌷 ㄹㄷ: Initial sound -려다
-
ㄹㄷ (
리듬
)
: 소리의 높낮이, 길이, 세기 등이 일정하게 반복되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 NHỊP, NHỊP ĐIỆU: Việc độ cao thấp, độ dài, độ mạnh của âm thanh được lặp đi lặp lại một cách nhất định. -
ㄹㄷ (
리더
)
: 조직이나 단체 등을 이끌어 가는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÃNH ĐẠO, NHÀ LÃNH ĐẠO, TRƯỞNG CỦA ...: Người dẫn dắt tổ chức hay tập thể v.v... -
ㄹㄷ (
리드
)
: 앞장서서 이끌어 감.
Danh từ
🌏 SỰ DẪN DẮT, SỰ LÃNH ĐẠO: Việc đứng trước và dẫn đi. -
ㄹㄷ (
라도
)
: 그것이 최선은 아니나 여럿 중에서는 그런대로 괜찮음을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 DÙ LÀ, MẶC DÙ LÀ: Trợ từ thể hiện cái đó không phải là tối ưu nhưng tạm được trong số đó.
• Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)