🌟 호적 (戶籍)

Danh từ  

1. 한 집안의 주인을 중심으로 그 집에 속한 사람들의 신분에 관한 내용을 기록한 공식적인 문서.

1. HỘ TỊCH, HỘ KHẨU: Giấy tờ mang tính chính thức lấy chủ hộ tức là người chủ của một gia đình làm trung tâm rồi ghi lại nội dung liên quan tới xuất thân của những người thuộc gia đình đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호적 정리.
    Family register theorem.
  • Google translate 호적 증명서.
    Certificate of family registry.
  • Google translate 호적을 옮기다.
    Transfer the family register.
  • Google translate 호적을 파다.
    Dig the family register.
  • Google translate 호적에 오르다.
    Mount the family register.
  • Google translate 호적에 올리다.
    Put on family register.
  • Google translate 민준이는 양녀로 호적에 올랐다.
    Min-jun was listed as a foster daughter.
  • Google translate 호적 증명서를 보니 지수에게는 언니만 하나 있었다.
    According to the family register certificate, ji-soo had only one sister.
  • Google translate 이상하네. 분명히 유민이가 이 집에 산다고 했는데.
    That's weird. i'm sure yoomin said she lives here.
    Google translate 호적 증명서를 보니 이 집의 가족 이름 중에 그런 사람은 없는데?
    Your family registration certificate shows that none of the family names in this house are like that.

호적: family register,こせき【戸籍】,livret de famille,registro civil,سجل عائليّ، سجل الأسرة,гэр бүлийн бүртгэл, ургийн бүртгэл,hộ tịch, hộ khẩu,ทะเบียนบ้าน,surat kartu keluarga,посемейная запись,户籍,户口,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호적 (호ː적) 호적이 (호ː저기) 호적도 (호ː적또) 호적만 (호ː정만)


🗣️ 호적 (戶籍) @ Giải nghĩa

🗣️ 호적 (戶籍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8)