🌟 -자는구나

1. (아주낮춤으로) 다른 사람이 한 권유나 제안을 감탄의 느낌을 실어 듣는 사람에게 전할 때 쓰는 표현.

1. RỦ RẰNG… ĐẤY, ĐỀ NGHỊ RẰNG… ĐẤY .: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi truyền đạt cho người nghe sự khuyên nhủ hay đề nghị mà người khác đã nói với sự cảm thán

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 누나가 점심 때 국수를 먹자는구나.
    My sister wants noodles for lunch.
  • Google translate 민준이가 주말에 같이 등산 가자는구나.
    Minjun wants to go hiking together on the weekend.
  • Google translate 승규가 퇴근 후에 같이 술 한잔 하자는구나.
    Seung-gyu wants to have a drink with me after work.
  • Google translate 지수가 약속을 다음 주로 미루자는구나.
    Jisoo wants to postpone her appointment until next week.
    Google translate 그래요? 그럼 다음 주에 만나요.
    Really? then see you next week.

-자는구나: -janeun-guna,しようというのよ【しようと言うのよ】。しようといっているのよ【しようと言っているのよ】,,,,,rủ rằng… đấy, đề nghị rằng… đấy .,ชวนให้..., ชวนมาว่าให้...,katanya mau~, kabarnya hendak~,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 동사 어간 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208)