🌟 -자는구나
📚 Annotation: 동사 어간 뒤에 붙여 쓴다.
• Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208)