🌟 -자는군

1. (아주낮춤으로) 다른 사람의 권유나 제안을 상대방에게 전할 때 쓰는 표현.

1. RỦ RẰNG… ĐẤY, ĐỀ NGHỊ RẰNG… ĐẤY: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi truyền đạt cho đối phương sự khuyên nhủ hay đề nghị của người khác. .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규가 숙제부터 먼저 하자는군.
    Seung-gyu wants to do his homework first.
  • Google translate 집사람이 주말에는 같이 대청소를 하자는군.
    My wife wants us to clean up together on weekends.
  • Google translate 지수는 늦는다니까 기다리지 말고 우리끼리 먼저 저녁을 먹자는군.
    Jisoo says she's going to be late, so don't wait and let's have dinner first.
  • Google translate 민준이가 오후에 수영장에 가자는군.
    Minjun wants to go to the pool in the afternoon.
    Google translate 그래. 그럼 같이 수영장에 가자.
    Yeah. then let's go to the pool together.
Từ tham khảo -라는군: (아주낮춤으로) 들어서 새롭게 알게 된 사실을 감탄의 느낌을 실어 듣는 사람에…
Từ tham khảo -으라는군: (아주낮춤으로) 다른 사람의 명령이나 부탁을 상대방에게 전할 때 쓰는 표현.

-자는군: -janeun-gun,しようというんだ【しようと言うんだ】。しようといっているんだ【しようと言っているんだ】,,,,,rủ rằng… đấy, đề nghị rằng… đấy,ชวนให้..., ชวนมาว่าให้...,katanya mau~, kabarnya hendak~,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191)