🌟 호전되다 (好轉 되다)

Động từ  

1. 일의 형편이나 상황이 좋은 방향으로 바뀌게 되다.

1. ĐƯỢC TIẾN TRIỂN, ĐƯỢC CẢI THIỆN: Tình huống hay điều kiện của công việc được thay đổi sang chiều hướng tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호전된 상태.
    A state of improvement.
  • Google translate 호전될 기미.
    Signs of improvement.
  • Google translate 호전되기 시작하다.
    Begin to get better.
  • Google translate 경기가 호전되다.
    Business improves.
  • Google translate 사태가 호전되다.
    Things get better.
  • Google translate 경기는 호전될 기미가 전혀 없었다.
    The economy showed no sign of improvement.
  • Google translate 회사의 경영 상태가 호전되어 매출도 안정적이었다.
    The company's management condition improved, so was its sales.
  • Google translate 지수랑 유민이가 싸웠다고 들었는데 회의는 잘 마무리가 됐어?
    I heard jisoo and yumin had a fight. did the meeting go well?
    Google translate 다행히 분위기가 호전돼서 좋게 끝났어.
    Fortunately the mood got better and it ended well.
Từ trái nghĩa 악화되다(惡化되다): 일이나 상황이 나쁜 방향으로 나아가다., 병의 증세가 나빠지다.

호전되다: improve; get better,こうてんする【好転する】,s'améliorer, se transformer positivement,mejorar,يتحسَّن نحو الأفضل,сайжрах, дээшлэх,được tiến triển, được cải thiện,ถูกพัฒนา, ถูกปรับปรุง, ถูกแก้ไข, ถูกทำให้ดีขึ้น,berubah baik, membaik,улучшаться,好转,

2. 병의 증세가 나아지게 되다.

2. ĐƯỢC CHUYỂN BIẾN TỐT, ĐƯỢC KHẢ QUAN: Triệu chứng bệnh được trở nên tốt hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건강이 호전되다.
    Get better health.
  • Google translate 병세가 호전되다.
    Get better.
  • Google translate 증상이 호전되다.
    Symptoms improve.
  • Google translate 증세가 호전되다.
    Symptoms improve.
  • Google translate 크게 호전되다.
    Make a great improvement.
  • Google translate 환자의 병세는 전혀 호전되지 않았다.
    The patient's condition has not improved at all.
  • Google translate 승규는 상처의 증상이 호전되어 퇴원할 수 있었다.
    Seung-gyu was able to leave the hospital because the symptoms of the wound had improved.
  • Google translate 지수씨, 수술 후 상태는 좀 어때요?
    Jisoo, how's your post-op condition?
    Google translate 의사 선생님 말씀으로는 점점 호전되고 있다던데요.
    According to the doctor, it's getting better.
Từ trái nghĩa 악화되다(惡化되다): 일이나 상황이 나쁜 방향으로 나아가다., 병의 증세가 나빠지다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호전되다 (호ː전되다) 호전되다 (호ː전뒈다)
📚 Từ phái sinh: 호전(好轉): 일의 형편이나 상황이 좋은 방향으로 바뀜., 병의 증세가 나아짐.

🗣️ 호전되다 (好轉 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86)