🌟 호주머니 사정이 좋다

1. 경제적 형편이 좋다.

1. (TÌNH TRẠNG TÚI TỐT) TÚI CĂNG: Hoàn cảnh kinh tế thuận lợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오늘 네가 밥을 사준다고?
    You're buying me a meal today?
    Google translate 응. 요즘 내가 호주머니 사정이 좋거든.
    Yeah. i'm in a good pocket these days.

호주머니 사정이 좋다: have a good pocket situation,懐具合がいい。懐が暖かい,La situation de la poche est bonne,tener mucho dinero en el bolsillo,يتمتع فلان بقدر كافي من النقود,(шууд орч.) халаасны байдал сайн; халаас дүүрэн,(tình trạng túi tốt) túi căng,(ป.ต.)สภาพกระเป๋าดี ; กระเป๋าตุง,berkantong tebal,,手头宽裕,

💕Start 호주머니사정이좋다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52)