🌟 호출 (呼出)

  Danh từ  

1. 전화나 전신 등을 통해 상대방을 부르는 일.

1. SỰ GỌI RA, SỰ GỌI: Việc gọi đối phương thông qua điện thoại hay điện tín.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무선 호출.
    Radio call.
  • Google translate 긴급한 호출.
    Urgent call.
  • Google translate 호출 문자.
    Call letters.
  • Google translate 호출이 되다.
    Be called.
  • Google translate 호출이 오다.
    Call comes.
  • Google translate 호출을 받다.
    Receive a call.
  • Google translate 호출을 하다.
    Call up.
  • Google translate 유민이는 긴급한 호출을 받고 서둘러 나갔다.
    Yu-min hurried out after receiving an urgent call.
  • Google translate 호출 문자를 받고 의사는 급히 병원으로 갔다.
    Receiving a call message, the doctor rushed to the hospital.
  • Google translate 급한 일로 지수 씨를 만나러 왔는데 호출을 좀 해주시겠어요?
    I'm here to see mr. jisoo on urgent business. can you page me?
    Google translate 알겠습니다. 곧 불러 드리겠습니다.
    All right. i'll sing it for you soon.
Từ tham khảo 부름: 오라고 불러들이거나 부르는 것.

호출: call; summons,よびだし【呼び出し】,appel téléphonique, appel télégraphique,llamada,مكالمة,дуудах, холбоо барих,sự gọi ra, sự gọi,การเรียกตัว, การเรียกหา,pemanggilan, panggilan,вызов,呼出,呼叫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호출 (호출)
📚 Từ phái sinh: 호출되다(呼出되다): 어떤 사람이 전화나 전신을 통해 불리다. 호출하다(呼出하다): 전화나 전신 등을 통해 상대방을 부르다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 호출 (呼出) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19)