🌟 호출하다 (呼出 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호출하다 (
호출하다
)
📚 Từ phái sinh: • 호출(呼出): 전화나 전신 등을 통해 상대방을 부르는 일.
🗣️ 호출하다 (呼出 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 삐삐로 호출하다. [삐삐]
🌷 ㅎㅊㅎㄷ: Initial sound 호출하다
-
ㅎㅊㅎㄷ (
화창하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, NẮNG ĐẸP: Thời tiết trong lành và ấm, gió nhẹ.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)