🌟 호출하다 (呼出 하다)
Động từ
1. 전화나 전신 등을 통해 상대방을 부르다.
-
관계자를 호출하다.
Call an official. -
의사를 호출하다.
Call a doctor. -
경찰서로 호출하다.
Call the police. -
긴급히 호출하다.
Urgent call. -
수시로 호출하다.
Call from time to time. -
장군은 부대원을 호출해 명령을 내렸다.
The general called in the troops and gave orders. -
간호사는 급한 환자 때문에 병실에 의사를 호출했다.
The nurse called the doctor in the hospital room for an urgent patient. -
♔
저를 왜 경찰서로 호출하셨죠?
Why did you page me at the police station?
♕사건에 대해 몇 가지 물어볼 게 있어서 불렀습니다.
I'm calling to ask you a few questions about the case.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호출하다 (
호출하다
)
📚 Từ phái sinh: • 호출(呼出): 전화나 전신 등을 통해 상대방을 부르는 일.
🗣️ 호출하다 (呼出 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 삐삐로 호출하다. [삐삐]
🌷 ㅎㅊㅎㄷ: Initial sound 호출하다
-
ㅎㅊㅎㄷ (
화창하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, NẮNG ĐẸP: Thời tiết trong lành và ấm, gió nhẹ.
• So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67)