🌟 호방하다 (豪放 하다)

Tính từ  

1. 기상이 씩씩하고 마음이 넓어 작은 일에 거리낌이 없다.

1. SẢNG KHOÁI, HÀO PHÓNG, PHÓNG KHOÁNG: Tinh thần khoẻ khoắn và tấm lòng rộng mở, không vướng bận bởi việc nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호방한 기상.
    A prosperous spirit.
  • Google translate 호방한 기색.
    An air of luxury.
  • Google translate 호방한 기질.
    An ostentatious temperament.
  • Google translate 호방한 웃음.
    A gay smile.
  • Google translate 호방해 보이다.
    Look like a millionaire.
  • Google translate 성격이 호방하다.
    Characteristic.
  • Google translate 민준이는 호방한 성격이라 뒤끝이 없었다.
    Min-joon was so arrogant that he had no grudges.
  • Google translate 형은 목소리가 시원시원하고 호방해서 기운이 넘쳐 보였다.
    My brother seemed to be full of energy because of his clear and proud voice.
  • Google translate 지수한테 빌린 펜을 잃어버렸는데 어떡하지?
    I lost the pen i borrowed from jisoo. what should i do?
    Google translate 지수 성격이 워낙 호방해서 괜찮을 거야.
    Jisoo's personality is so arrogant that she'll be fine.

호방하다: magnanimous; broad-minded,ごうほうだ【豪放だ】,courageux, brave, énergique, dynamique,generoso y audaz,باسل,эршүүд, жинхэнэ эр хүн шиг,sảng khoái, hào phóng, phóng khoáng,มีใจกว้าง, มีใจนักเลง, มีน้ำใจ, มีใจเอื้อเฟื้อ,kuat, sehat, lapang, gagah,,豪放,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호방하다 (호방하다) 호방한 (호방한) 호방하여 (호방하여) 호방해 (호방해) 호방하니 (호방하니) 호방합니다 (호방함니다)

🗣️ 호방하다 (豪放 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76)