🌟 호빵

Danh từ  

1. 속에 팥 등을 넣고 만들어 김에 쪄서 익힌 빵.

1. BÁNH MÌ HẤP: Bánh mì trong có nhân đậu, được hấp chín bằng hơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호빵 장사.
    Hoppang.
  • Google translate 호빵을 먹다.
    Eat hoppang.
  • Google translate 호빵을 사다.
    Buy hoppang.
  • Google translate 호빵을 찌다.
    Steam the hoppang.
  • Google translate 호빵을 팔다.
    Sell hoppang.
  • Google translate 겨울이 되자 따끈따끈한 호빵 장사가 잘 되었다.
    In winter, the hot hoppang business went well.
  • Google translate 우리는 찜통에서 갓 쪄 낸 호빵을 호호 불어 가며 먹었다.
    We blew the fresh steamed hoppang out of the steamer.
  • Google translate 요즘에는 호빵의 종류도 다양해서 단팥뿐만 아니라 야채, 피자 등 속 재료가 여러 가지이다.
    These days, hoppang has a variety of ingredients, including vegetables and pizza, as well as red beans.
  • Google translate 호빵이 좀 식었는데 전자레인지에 돌릴까?
    The hoppang is a little cold. shall we microwave it?
    Google translate 응, 따뜻한 게 맛있지.
    Yeah, it's delicious when it's warm.

호빵: steamed bun,あんまん【餡饅】,hopang,bollo cocido al vapor con frijoles rojos,هوبانغ,улаан буурцагтай талх,bánh mì hấp,ขนมปัง(ไส้ถั่วแดง),,,包子,豆包,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호빵 (호빵)

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10)