🌟 호사다마 (好事多魔)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호사다마 (
호ː사다마
)
📚 Từ phái sinh: • 호사다마하다: 좋은 일에는 흔히 방해되는 일이 많다.
🌷 ㅎㅅㄷㅁ: Initial sound 호사다마
-
ㅎㅅㄷㅁ (
호사다마
)
: 좋은 일에는 뜻하지 않은 나쁜 일이 많이 생김.
Danh từ
🌏 HẢO SỰ ĐA MA, VIỆC TỐT THÌ NHIỀU MA, VIỆC TỐT THÌ HAY BỊ CẢN TRỞ: Sự xuất hiện nhiều điều xấu đối với việc tốt.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159)