🌟 호사다마 (好事多魔)

Danh từ  

1. 좋은 일에는 뜻하지 않은 나쁜 일이 많이 생김.

1. HẢO SỰ ĐA MA, VIỆC TỐT THÌ NHIỀU MA, VIỆC TỐT THÌ HAY BỊ CẢN TRỞ: Sự xuất hiện nhiều điều xấu đối với việc tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호사다마가 되다.
    Become hosadama.
  • Google translate 호사다마를 걱정하다.
    Worry about hosadama.
  • Google translate 호사다마를 극복하다.
    Overcome hosadama.
  • Google translate 호사다마를 면치 못하다.
    Can't escape the luxury of luxury.
  • Google translate 호사다마로 생각하다.
    Think of it as hosadama.
  • Google translate 할머니는 좋은 일에는 탈이 많다고 해서 호사다마를 걱정하셨다.
    My grandmother worried about hosadama because good things are bad.
  • Google translate 선생님은 호사다마라고 하시며 좋은 일을 이루려면 많은 풍파를 겪어야 한다고 하셨다.
    The teacher called it hosadama and said that to achieve good things, you had to go through a lot of hardships.
  • Google translate 잘 해 보려고 한 일인데 오히려 실수를 해서 혼났어.
    I tried to do a good job, but i was rather scolded for making a mistake.
    Google translate 호사다마라고 했어. 좋은 일에는 방해하는 일이 많다고 하니까 힘내.
    I said hosadama. cheer up because there are many distractions in good things.

호사다마: with the good comes the bad,こうじまおおし【好事魔多し】,,con lo bueno viene el malo,السوء يأتي مع الخير,сайн юманд садаа их, сайны хажуугаар садаа,hảo sự đa ma, việc tốt thì nhiều ma, việc tốt thì hay bị cản trở,การทำดีมักมีมารผจญ,kebaikan diikuti keburukan,,好事多磨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호사다마 (호ː사다마 )
📚 Từ phái sinh: 호사다마하다: 좋은 일에는 흔히 방해되는 일이 많다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159)