🌟 허술히

Phó từ  

1. 낡고 헐어서 보잘것없이.

1. MỘT CÁCH TỒI TÀN, MỘT CÁCH RÁCH NÁT: Một cách cũ và rách nên không có giá trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허술히 살다.
    Live poorly.
  • Google translate 허술히 보이다.
    Seem sloppy.
  • Google translate 허술히 입다.
    Dressed poorly.
  • Google translate 낡은 창문을 오래된 신문지 두 장이 허술히 가리고 있었다.
    Two old newspapers were shielding their old windows loosely.
  • Google translate 동생은 시집간 누나가 조그마한 집에서 허술히 살고 있는 모습을 보고 놀랐다.
    Younger brother was surprised to see his in-laws living poorly in a small house.
  • Google translate 유명 가수가 번화가에 갔는데, 사람들이 아무도 알아보지 못했대.
    A famous singer went to the main street, and no one recognized him.
    Google translate 왜? 옷을 허술히 입고 나갔나?
    Why? did he go out in sloppy clothes?

허술히: shabbily; humbly,みすぼらしく。そまつに【粗末に】,,pobremente, humildemente,باليًا ، باطلاً ، قديمًا,хуучирч элэгдсэн, муудсан,một cách tồi tàn, một cách rách nát,อย่างเก่า, อย่างโกโรโกโส, อย่างซอมซ่อ, อย่างขาดรุ่งริ่ง, อย่างมอซอ, อย่างสกปรกโสโครก,dengan usang/lusuh,,破旧地,褴褛地,

2. 꼼꼼하지 못하고 빈틈이 있게.

2. MỘT CÁCH CẨU THẢ: Không cẩn thận và có chỗ thiếu sót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허술히 관리하다.
    Poorly managed.
  • Google translate 허술히 운영하다.
    Run poorly.
  • Google translate 경비를 허술히 하다.
    To slacken security.
  • Google translate 공사를 허술히 하다.
    Poor construction.
  • Google translate 일을 허술히 하다.
    To do things poorly.
  • Google translate 우리 아파트는 경비를 허술히 해서 낯선 사람이 들어오기 쉽다.
    Our apartment is easy for strangers to come in because of lax security.
  • Google translate 다른 직원이 일처리를 허술히 하는 바람에 내가 그 일을 맡아서 하게 되었다.
    The other employee's sloppy work led me to take the job.
  • Google translate 지붕이 새서 수리를 해야겠어.
    The roof's leaking and we need to repair it.
    Google translate 집을 허술히 지어서 그런가 보다.
    Maybe it's because i built my house poorly.

3. 태도나 행동이 무심하고 소홀하게.

3. MỘT CÁCH LƠ ĐỄNH, MỘT CÁCH LƠ LÀ: Thái độ hay hành động vô tâm và sao nhãng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허술히 다루다.
    Handle poorly.
  • Google translate 허술히 대하다.
    Be sloppy.
  • Google translate 허술히 듣다.
    To listen poorly.
  • Google translate 허술히 보아 넘기다.
    To overlook poorly.
  • Google translate 허술히 여기다.
    To be sloppy.
  • Google translate 선물로 받은 구두를 허술히 다루어서 금방 닳았다.
    The shoes received as gifts were worn down quickly by sloppy handling.
  • Google translate 친구가 나를 허술히 대하는 것 같아 기분이 좋지 않았다.
    I didn't feel good because my friend seemed to be sloppy with me.
  • Google translate 아까 선생님 말씀을 허술히 들어서 시험 범위를 모르겠어.
    I don't know the scope of the exam because i listened to the teacher poorly earlier.
    Google translate 내가 알려 줄게.
    I'll let you know.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허술히 (허술히)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52)