🌟 허여멀쑥하다

Tính từ  

1. 살빛이 허옇고 단정하게 잘생기다.

1. TRẮNG TRẺO: Sắc da trắng và đẹp một cách hài hòa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허여멀쑥한 남자.
    A shabby man.
  • Google translate 허여멀쑥한 외모.
    A shabby appearance.
  • Google translate 허여멀쑥하게 보이다.
    Appear thinly.
  • Google translate 허여멀쑥하게 생기다.
    Look shabby.
  • Google translate 얼굴이 허여멀쑥하다.
    Her face is shabby.
  • Google translate 지수가 몸살을 앓고 나니 평소보다 더 허여멀쑥하게 보인다.
    Jisoo looks more shabby than usual after her illness.
  • Google translate 민준이는 얼굴이 허여멀쑥해서 어렸을 때 인기가 많았다.
    Minjun was popular when he was young because of his shabby face.
  • Google translate 유민아, 네 이상형은 뭐야?
    Yoomin, what's your ideal type?
    Google translate 나는 얼굴이 허여멀쑥하고 성격이 자상한 사람이 좋아.
    I like someone with a fluffy face and a nice personality.

허여멀쑥하다: fair and clean; fair and neat,,clair et beau,blanco y guapo,أبيض ووسيم ولطيف,цэвэрхэн, зүс царай сайтай, царайлаг,trắng trẻo,ขาวสะอาด, ขาวใส, ขาวผ่อง, ผ่องใส, สดใสดูดี,putih bersih, putih bercahaya, putih bersinar,белый и чистый,白皙,白净,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허여멀쑥하다 (허여멀쑤카다) 허여멀쑥한 (허여멀쑤칸) 허여멀쑥하여 (허여멀쑤카여) 허여멀쑥해 (허여멀쑤캐) 허여멀쑥하니 (허여멀쑤카니) 허여멀쑥합니다 (허여멀쑤캄니다)

💕Start 허여멀쑥하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57)