🌟 화하다

Tính từ  

1. 입 안이 매운 듯하면서 시원하다.

1. THANH MÁT: Vị trong miệng vừa có vẻ cay và man mát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화한 냄새.
    A balmy smell.
  • Google translate 화한 느낌.
    A feeling of peace.
  • Google translate 속이 화하다.
    My stomach is upset.
  • Google translate 입이 화하다.
    Mouth is bright.
  • Google translate 입 안이 화하다.
    The inside of the mouth is bright.
  • Google translate 박하사탕을 먹으면 마치 치약을 먹은 것처럼 입 안이 화한 느낌이 난다.
    When i eat mint candy, my mouth feels as if i had taken toothpaste.
  • Google translate 새로 산 샴푸를 쓰니 머리가 화했다.
    The new shampoo made my hair turn red.
  • Google translate 어디서 화한 냄새가 나는데?
    Where do i smell something burning?
    Google translate 양치질하고 왔어.
    I brushed my teeth.

화하다: having a minty sensation,さわやかだ【爽やかだ】,(adj.) goût de menthe,tener una sensación de sabor a menta en la boca,بارد,сэнгэнэсэн,thanh mát,เผ็ดร้อน, แสบ,segar, pedas segar,Мятный, ментоловый,辛凉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화하다 (화ː하다) 화한 (화ː한) 화하여 (화ː하여) 화해 (화ː해) 화하니 (화ː하니) 화합니다 (화ː함니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59)