🌟 화해하다 (和解 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화해하다 (
화해하다
)
📚 Từ phái sinh: • 화해(和解): 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없앰.
🗣️ 화해하다 (和解 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 다행히 화해하다. [다행히 (多幸히)]
- 흑백이 화해하다. [흑백 (黑白)]
- 양극이 화해하다. [양극 (兩極)]
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 화해하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197)