🌟 회전의자 (回轉椅子)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회전의자 (
회저늬자
) • 회전의자 (훼저니자
)
🌷 ㅎㅈㅇㅈ: Initial sound 회전의자
-
ㅎㅈㅇㅈ (
회전의자
)
: 앉는 자리가 돌아가는 의자.
Danh từ
🌏 GHẾ XOAY, GHẾ QUAY: Ghế quay quanh chỗ ngồi.
• Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)