🌟 회전의자 (回轉椅子)

Danh từ  

1. 앉는 자리가 돌아가는 의자.

1. GHẾ XOAY, GHẾ QUAY: Ghế quay quanh chỗ ngồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 푹신한 회전의자.
    A fluffy rotating chair.
  • Google translate 회전의자를 돌리다.
    Rotate the rotating chair.
  • Google translate 회전의자를 사다.
    Buy a rotating chair.
  • Google translate 회전의자로 바꾸다.
    Switch to a rotating chair.
  • Google translate 회전의자에 앉다.
    Sitting in a rotating chair.
  • Google translate 돌아앉아 있던 그는 갑자기 회전의자를 돌려 나를 마주 보았다.
    Sitting around, he suddenly turned the rotating chair and faced me.
  • Google translate 아이는 회전의자 위에 앉아 빙글빙글 돌며 놀고 있었다.
    The child was sitting on a rotating chair, spinning and playing.
  • Google translate 의자가 불편하세요?
    Is the chair uncomfortable?
    Google translate 회전의자는 자꾸 돌아가서 불편하니까 다른 의자로 바꿔다 줘.
    The rotating chair keeps going back and it's uncomfortable, so please change it to another one.

회전의자: swivel chair,かいてんいす【回転椅子】,siège pivotant, chaise pivotante,silla giratoria,كرسي دوَّار,эргэдэг сандал,ghế xoay, ghế quay,เก้าอี้หมุน,kursi putar,крутящаяся табуретка; вращающийся стул,转椅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회전의자 (회저늬자) 회전의자 (훼저니자)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8)