🌟 헛구역질 (헛 嘔逆 질)

Danh từ  

1. 배 속에 든 것을 입 밖으로 뱉어 내지 않으면서 구역질을 하는 일.

1. SỰ NÔN KHAN: Việc nôn mà không nhổ cái có ở trong bụng ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헛구역질이 나다.
    I feel nauseous.
  • Google translate 헛구역질이 일어나다.
    Disgusting.
  • Google translate 헛구역질을 계속하다.
    Continue the nausea.
  • Google translate 헛구역질을 일으키다.
    Cause nausea in vainly.
  • Google translate 헛구역질을 하다.
    Disgusting.
  • Google translate 어제의 과음 탓에 자꾸 헛구역질이 났다.
    Yesterday's heavy drinking kept me nauseous.
  • Google translate 속이 안 좋은 그는 음식 냄새만 맡아도 헛구역질을 해 댔다.
    The sick man was nauseating just by the smell of food.
  • Google translate 민준아, 체했니?
    Minjun, are you upset?
    Google translate 아니. 멀미 때문에 헛구역질이 나서 그래.
    No. it's because i feel nauseous because of motion sickness.

헛구역질: retching; dry heaving,からえずき【空えずき】,nausée, écoeurement,basca,غثيان,хий огиулах,sự nôn khan,การอาเจียน, การคลื่นไส้พะอืดพะอม,,непродуктивный рвотный позыв; рвотные спазмы; позывы на рвоту; сухая рвота,干呕,干吐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헛구역질 (헏꾸역찔)
📚 Từ phái sinh: 헛구역질하다(헛嘔逆질하다): 배 속에 든 것을 입 밖으로 뱉어 내지 않으면서 구역질을 하…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Luật (42) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43)