🌟 헛구역질 (헛 嘔逆 질)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헛구역질 (
헏꾸역찔
)
📚 Từ phái sinh: • 헛구역질하다(헛嘔逆질하다): 배 속에 든 것을 입 밖으로 뱉어 내지 않으면서 구역질을 하…
🌷 ㅎㄱㅇㅈ: Initial sound 헛구역질
-
ㅎㄱㅇㅈ (
헛구역질
)
: 배 속에 든 것을 입 밖으로 뱉어 내지 않으면서 구역질을 하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ NÔN KHAN: Việc nôn mà không nhổ cái có ở trong bụng ra ngoài.
• Tâm lí (191) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43)